DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

而 (ér) là gì? Cách dùng, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Trong tiếng Trung, từ 而 (ér) là một liên từ quan trọng thường dùng để biểu thị mối quan hệ tương phản hoặc nối tiếp giữa các ý trong câu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 而.

1. Ý nghĩa của từ 而 (ér)

Từ 而 (ér) có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:

  • Biểu thị sự tương phản: “nhưng”, “mà” ér
  • Biểu thị sự nối tiếp: “và”, “rồi” học tiếng Trung
  • Biểu thị mục đích: “để”, “nhằm”

2. Cấu trúc ngữ pháp với 而 (ér)

2.1. Biểu thị tương phản

Cấu trúc: Mệnh đề 1 + 而 + Mệnh đề 2

Ví dụ: 他很聪明而不骄傲。(Tā hěn cōngmíng ér bù jiāo’ào.) – Anh ấy thông minh nhưng không kiêu ngạo.

2.2. Biểu thị nối tiếp

Cấu trúc: Hành động 1 + 而 + Hành động 2 ngữ pháp tiếng Trung

Ví dụ: 他站起来而走了出去。(Tā zhàn qǐlái ér zǒu le chūqù.) – Anh ấy đứng dậy rồi đi ra ngoài.

2.3. Biểu thị mục đích

Cấu trúc: Hành động + 而 + Mục đích

Ví dụ: 我们努力学习而为将来。(Wǒmen nǔlì xuéxí ér wèi jiānglái.) – Chúng tôi học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho tương lai.

3. Ví dụ minh họa với từ 而

  • 她漂亮而善良。(Tā piàoliang ér shànliáng.) – Cô ấy xinh đẹp và tốt bụng.
  • 我想去而没时间。(Wǒ xiǎng qù ér méi shíjiān.) – Tôi muốn đi nhưng không có thời gian.
  • 他工作而努力。(Tā gōngzuò ér nǔlì.) – Anh ấy làm việc chăm chỉ.

4. Lưu ý khi sử dụng từ 而

– 而 thường dùng trong văn viết hơn văn nói

– Không dùng 而 để nối hai danh từ đơn thuần

– Cần phân biệt với các liên từ khác như 和, 跟, 与

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo