Tổng Quan về Từ 耐 (nài)
Từ 耐 (nài) trong tiếng Trung mang ý nghĩa chính là “chịu đựng”, “kháng cự”. Đây là một động từ thường được dùng để miêu tả khả năng chịu đựng của một người hoặc sự vật đối với áp lực, khó khăn hoặc điều kiện khắc nghiệt.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 耐
Cấu trúc chính
Từ 耐 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và thường đi kèm với các từ khác để hình thành cụm từ. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản có thể được thể hiện như sau:
- 耐 + danh từ/động từ: Sử dụng để chỉ khả năng chống lại hoặc chịu đựng cái gì đó.
- 耐 + tính từ: Chỉ khả năng bền bỉ hoặc kiên cường.
Các Ví Dụ Minh Họa cho Từ 耐
1. Ví Dụ Trong Câu
Dưới đây là một số câu ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 耐:
- 他很耐磨。 (Tā hěn nàimó.) – Anh ấy rất bền bỉ.
- 这件衣服耐脏。 (Zhè jiàn yīfú nài zàng.) – Chiếc áo này chịu bẩn tốt.
- 耐心等待是成功的关键。 (Nàixīn děngdài shì chénggōng de guānjiàn.) – Kiên nhẫn chờ đợi là chìa khóa của thành công.
2. Sử Dụng Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
Từ 耐 cũng có thể được áp dụng trong những tình huống giao tiếp hằng ngày, như trong công việc hay học tập:
- 我不太耐烦。 (Wǒ bù tài nàifán.) – Tôi không được kiên nhẫn lắm.
- 你要有耐心,才能做好这份工作。
(Nǐ yào yǒu nàixīn, cáinéng zuò hǎo zhè fèn gōngzuò.) – Bạn cần phải có kiên nhẫn để làm tốt công việc này.
Kết Luận
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ 耐 (nài), ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của nó trong tiếng Trung. Với những ví dụ cụ thể, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn