1. Khái Niệm Về Từ “耗盡”
Từ “耗盡” (hào jìn) là một từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “tiêu hao hoàn toàn” hoặc “hết kiệt sức”. Từ này thường được dùng để diễn tả trạng thái của một cái gì đó đã bị tiêu tốn hoặc sử dụng hết mà không còn lại gì.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “耗盡”
Cấu trúc của “耗盡” bao gồm hai thành phần chính:
- 耗 (hào): nghĩa là tiêu tốn, tiêu hao.
- 盡 (jìn): nghĩa là hoàn toàn, hết thảy.
Khi kết hợp lại, “耗盡” thể hiện việc tiêu tốn một cách toàn bộ hoặc không còn gì.
3. Ví Dụ Đặt Câu Có Từ “耗盡”
3.1. Ví Dụ 1
在忙了一整天之后,我感到精力已经耗盡了。
Phiên âm: Zài mángle yī zhěng tiān zhīhòu, wǒ gǎndào jīnglì yǐjīng hào jìnle.
Dịch nghĩa: Sau khi bận rộn cả ngày, tôi cảm thấy sức lực đã hoàn toàn kiệt quệ.
3.2. Ví Dụ 2
这些资源都已被耗盡,我们需要寻找新的解决方案。
Phiên âm: Zhèxiē zīyuán dōu yǐ bèi hào jìn, wǒmen xūyào xúnzhǎo xīn de jiějué fāng’àn.
Dịch nghĩa: Tất cả các nguồn tài nguyên đã được tiêu hao hết, chúng ta cần tìm kiếm giải pháp mới.
4. Cách Sử Dụng “耗盡” Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
Từ “耗盡” có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ nói về sự mệt mỏi, đến việc quản lý tài nguyên hoặc thậm chí trong những cuộc thảo luận về kinh tế. Dưới đây là một số cách bạn có thể sử dụng từ này:
- 描述情感状态: 我感到心力耗盡了。
- 谈论资源管理: 公司已经将所有资金耗盡。
- 在生活中反思: 我们的友情如果不再维护,会耗盡得很快。
5. Kết Luận
Từ “耗盡” không chỉ là một từ từ vựng thông thường, mà còn mang đến nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong giao tiếp thực tế. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ “耗盡” và biết cách sử dụng nó một cách hiệu quả trong giao tiếp hằng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn