1. Giới thiệu về 耳目 (ěr mù)
耳目 (ěr mù) là một cụm từ trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa đen là “tai và mắt”, được sử dụng để chỉ những người nghe ngóng, cung cấp thông tin hoặc gián tiếp nói về sự quan sát và thăm dò thông tin từ người khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 耳目 (ěr mù)
2.1 Phân tích các thành phần
Trong từ 耳目, 耳 (ěr) có nghĩa là “tai” và 目 (mù) có nghĩa là “mắt”. Do đó, khi kết hợp lại, chúng tạo thành một cụm từ thể hiện khả năng tiếp nhận thông tin từ cả hai giác quan chính của con người.
2.2 Cách sử dụng trong câu
耳目 thường được sử dụng để chỉ những người có vai trò như một người quan sát hoặc biết nhiều điều, thường trong ngữ cảnh tiêu cực như “nghe lén” hoặc “báo cáo tin tức”.
3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ 耳目
3.1 Ví dụ trong câu
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng 耳目:
Ví dụ 1:
他是我们公司的耳目,总是能听到一些小道消息。
(Tā shì wǒmen gōngsī de ěr mù, zǒng shì néng tīng dào yīxiē xiǎodào xiāoxī.)
(Anh ấy là tai mắt của công ty chúng tôi, luôn có thể nghe được một số tin đồn.)
Ví dụ 2:
在这个组织中,有些人是耳目,知道了很多秘密。
(Zài zhège zǔzhī zhōng, yǒuxiē rén shì ěr mù, zhīdàole hěnduō mìmì.)
(Trong tổ chức này, có một số người là tai mắt, biết được nhiều bí mật.)
4. Kết luận
耳目 (ěr mù) không chỉ đơn thuần là từ ngữ mà còn mang trong mình ý nghĩa phong phú, phản ánh cách thức mà thông tin được truyền tải trong xã hội. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 耳目 trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn