1. Tổng quan về 耳闻 (ěr wén)
Từ 耳闻 (ěr wén) trong tiếng Trung có nghĩa là “nghe được”, “tiếng đồn”. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc tiếp nhận thông tin hoặc tin tức thông qua việc nghe, không phải do trải nghiệm trực tiếp mà chỉ từ lời đồn đại hoặc thông tin truyền miệng. Đây là một từ ghép, trong đó:
- 耳 (ěr): có nghĩa là “tai”.
- 闻 (wén): có nghĩa là “nghe” hoặc “ngửi”.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 耳闻
Cấu trúc sử dụng từ 耳闻 khá đơn giản. Trong câu, từ này có thể được dùng như chủ ngữ, bổ ngữ hoặc một phần của thành phần trong câu. Cú pháp chung là:
- 耳闻 + Thông tin / Tin tức + Chủ ngữ
- Chủ ngữ + 耳闻 + Thông tin
Có thể thấy rằng 耳闻 thường đi kèm với các từ như 消息 (xiāo xī – tin tức), 情况 (qíng kuàng – tình hình), hoặc bất kỳ thông tin nào mà người nói đã tiếp nhận qua tai của mình.
3. Ví dụ sử dụng từ 耳闻
3.1 Ví dụ 1
耳闻: 我听耳闻这个消息。(Wǒ tīng ěr wén zhège xiāoxī.)
Dịch nghĩa: Tôi nghe được tin này.
3.2 Ví dụ 2
耳闻: 她的耳闻和经验让我印象深刻。(Tā de ěr wén hé jīng yàn ràng wǒ yìn xiàng shēn kè.)
Dịch nghĩa: Những gì cô ấy nghe được và kinh nghiệm của cô để lại cho tôi ấn tượng sâu sắc.
3.3 Ví dụ 3
耳闻: 我耳闻他最近在学习中文。(Wǒ ěr wén tā zuì jìn zài xué xí zhōng wén.)
Dịch nghĩa: Tôi nghe nói rằng gần đây anh ấy đang học tiếng Trung.
4. Kết luận
Từ 耳闻 (ěr wén) tuy nhỏ nhưng lại mang ý nghĩa phong phú và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cách sử dụng từ này giúp các bạn học tiếng Trung giao tiếp tự tin hơn, đồng thời hiểu rõ hơn về cách truyền đạt thông tin trong ngôn ngữ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn