聚會 (jù huì) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản trang trọng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. Ý nghĩa của 聚會 (jù huì)
聚會 (jù huì) có nghĩa là “buổi họp mặt”, “cuộc tụ họp” hoặc “sự kiện gặp gỡ”. Từ này thường dùng để chỉ:
- Những buổi gặp mặt bạn bè, người thân
- Cuộc họp mặt cộng đồng
- Sự kiện networking
- Buổi tiệc nhỏ
2. Cấu trúc ngữ pháp với 聚會
2.1. Vị trí trong câu
聚會 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể kết hợp với:
- Động từ: 舉辦聚會 (tổ chức buổi họp mặt)
- Tính từ: 熱鬧的聚會 (buổi họp mặt náo nhiệt)
- Lượng từ: 一場聚會 (một buổi họp mặt)
2.2. Các cấu trúc thông dụng
• 參加 + 聚會: Tham gia buổi họp mặt
例: 我明天要參加一個同學聚會 (Ngày mai tôi sẽ tham gia buổi họp mặt bạn học)
• 舉辦/舉行 + 聚會: Tổ chức buổi họp mặt
例: 公司將舉辦年終聚會 (Công ty sẽ tổ chức buổi họp mặt cuối năm)
3. 10 ví dụ câu chứa 聚會
- 週末我們有個家庭聚會 (Cuối tuần chúng tôi có buổi họp mặt gia đình)
- 這次的同學聚會非常成功 (Buổi họp mặt bạn học lần này rất thành công)
- 你願意參加我們的聖誕聚會嗎? (Bạn có muốn tham gia buổi họp mặt Giáng sinh của chúng tôi không?)
- 公司聚會通常有很多遊戲 (Buổi họp mặt công ty thường có nhiều trò chơi)
- 畢業十年後的第一場同學聚會 (Buổi họp mặt bạn học đầu tiên sau 10 năm tốt nghiệp)
4. Phân biệt 聚會 với các từ tương tự
• 會議 (huì yì): Cuộc họp (trang trọng, công việc)
• 派對 (pài duì): Tiệc tùng (thiên về giải trí)
• 聚餐 (jù cān): Bữa ăn tập thể
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn