Cụm từ “聚精會神” (jù jīng huì shén) trong tiếng Trung có nghĩa là “tập trung” hoặc “chuyên tâm”. Đây là một cụm từ mô tả trạng thái tinh thần khi một người hoàn toàn chú ý vào một việc gì đó, không bị phân tâm bởi những yếu tố bên ngoài.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 聚精會神
Cấu trúc ngữ pháp của “聚精會神” bao gồm bốn thành phần:
- 聚 (jù): có nghĩa là “tập trung”.
- 精 (jīng):
có nghĩa là “tinh túy” hoặc “sự tinh tế”.
- 會 (huì): có nghĩa là “hội tụ” hoặc “gặp gỡ”.
- 神 (shén): có nghĩa là “tâm trí” hoặc “linh hồn”.
Khi kết hợp lại, cụm từ này diễn tả sự tập trung cao độ và khả năng chú ý nhiều hơn mức bình thường vào một công việc nào đó.
Ví Dụ Sử Dụng Từ: 聚精會神
Ví Dụ Câu Có Từ: 聚精會神
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng cụm từ “聚精會神”:
- 他在考試時聚精會神,完全不受外界干擾。 (Tā zài kǎoshì shí jù jīng huì shén, wánquán bù shòu wàijiè gānrǎo.) – Anh ấy tập trung hoàn toàn trong kỳ thi, không bị ảnh hưởng bởi bên ngoài.
- 工作時,我們應該聚精會神,才能提高效率。 (Gōngzuò shí, wǒmen yīnggāi jù jīng huì shén, cái néng tígāo xiàolǜ.) – Khi làm việc, chúng ta nên tập trung để có thể nâng cao hiệu suất.
- 她阅读的时候总是聚精會神,仿佛世间一切都与她无关。 (Tā yuèdú de shíhòu zǒng shì jù jīng huì shén, fǎngfú shìjiān yīqiè dōu yǔ tā wúguān.) – Cô ấy luôn tập trung khi đọc sách, như thể mọi thứ xung quanh đều không liên quan đến cô.
Kết Luận
聚精會神 (jù jīng huì shén) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mà còn phản ánh thái độ và tinh thần làm việc của mỗi người. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp người học tiếng Trung có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn