DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

聚集 (jù jí) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 聚集 trong tiếng Trung

聚集 (jù jí) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “tập trung, tụ tập”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 聚集.

聚集 (jù jí) nghĩa là gì?

聚集 (jù jí) là động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là tập trung, tụ tập, quy tụ lại một chỗ. Từ này thường được dùng để diễn tả hành động nhiều người hoặc vật tập hợp lại cùng một địa điểm.

Ví dụ về nghĩa của 聚集:

  • 人们聚集在广场上 (Rénmen jùjí zài guǎngchǎng shàng) – Mọi người tập trung ở quảng trường聚集 là gì
  • 乌云聚集在天空 (Wūyún jùjí zài tiānkōng) – Những đám mây đen tụ tập trên bầu trời

Cấu trúc ngữ pháp của 聚集

聚集 thường được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau:

1. Chủ ngữ + 聚集 + 在 + địa điểm

Ví dụ: 学生们聚集在教室里 (Xuéshēngmen jùjí zài jiàoshì lǐ) – Các học sinh tập trung trong lớp học

2. 聚集 + 起来

Ví dụ: 把资料聚集起来 (Bǎ zīliào jùjí qǐlái) – Tập hợp tài liệu lại

3. 被 + 聚集

Ví dụ: 人群被聚集在广场 (Rénqún bèi jùjí zài guǎngchǎng) – Đám đông được tập trung ở quảng trường

Cách đặt câu với từ 聚集

Dưới đây là 10 ví dụ câu có chứa từ 聚集:

  1. 周末很多人聚集在公园里 (Zhōumò hěnduō rén jùjí zài gōngyuán lǐ) – Cuối tuần có rất nhiều người tập trung ở công viên
  2. 为了抗议,工人们聚集在工厂门口 (Wèile kàngyì, gōngrénmen jùjí zài gōngchǎng ménkǒu) – Để phản đối, các công nhân tập trung trước cổng nhà máy
  3. 鸟儿聚集在树枝上 (Niǎo er jùjí zài shùzhī shàng) – Những con chim tụ tập trên cành cây
  4. 我们需要聚集所有力量 (Wǒmen xūyào jùjí suǒyǒu lìliàng) – Chúng ta cần tập trung tất cả sức mạnh
  5. 雨水聚集在低洼处 (Yǔshuǐ jùjí zài dīwā chù) – Nước mưa tụ tập ở chỗ trũng

Phân biệt 聚集 và các từ đồng nghĩa

聚集 có một số từ đồng nghĩa như 集合 (jíhé), 集中 (jízhōng), nhưng có sự khác biệt về cách dùng:

  • 聚集: Nhấn mạnh quá trình tự nhiên của việc tụ tập
  • 集合: Thường dùng cho việc tập hợp có tổ chức
  • 集中: Nhấn mạnh sự tập trung vào một điểm

Ứng dụng thực tế của từ 聚集

Từ 聚集 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Trong cuộc sống hàng ngày: 聚集朋友 (jùjí péngyou) – Tụ tập bạn bè
  • Trong kinh doanh: 聚集资本 (jùjí zīběn) – Tập trung vốn
  • Trong công nghệ: 数据聚集 (shùjù jùjí) – Tập hợp dữ liệu

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội jù jí nghĩa là gì

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo