DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

聚 (jù) là gì? Khám phá ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp chi tiết

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 聚 (jù) – một từ quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa cơ bản là “tụ tập”, “hội tụ”. Từ 聚 xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp và văn viết, đặc biệt quan trọng với người học tiếng Trung trình độ trung cấp.

1. Ý nghĩa cơ bản của từ 聚 (jù)

1.1 Nghĩa đen và nghĩa bóng

聚 (jù) là động từ mang nghĩa:

  • Tụ tập, tập hợp lại một chỗ: 我们聚在一起 (Wǒmen jù zài yīqǐ) – Chúng tôi tụ tập cùng nhau
  • Hội tụ, tích lũy: 聚财 (jù cái) – Tích lũy của cải

1.2 Phân biệt 聚 với các từ đồng nghĩa

So với 集合 (jíhé) hay 集中 (jízhōng), 聚 mang sắc thái tự nhiên, không bắt buộc.

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 聚

2.1 Vị trí trong câu

聚 thường đứng trước bổ ngữ chỉ địa điểm hoặc tân ngữ:

  • 聚 + 在 + địa điểm: 朋友聚在咖啡馆 (Péngyou jù zài kāfēi guǎn) – Bạn bè tụ tập ở quán cà phê
  • 聚 + tân ngữ: 聚人气 (jù rénqì) – Tụ tập nhân khí (thu hút sự chú ý)

2.2 Các cụm từ cố định

  • 聚餐 (jùcān) – Ăn uống tập thể
  • 聚会 (jùhuì) – Buổi họp mặt聚 là gì
  • 聚焦 (jùjiāo) – Tập trung (ánh sáng/sự chú ý)

3. 10 ví dụ thực tế với từ 聚

  1. 周末我们全家聚在一起吃饭 (Zhōumò wǒmen quánjiā jù zài yīqǐ chīfàn) – Cuối tuần cả nhà chúng tôi tụ tập ăn cơm
  2. 这个城市聚了很多艺术家 (Zhège chéngshì jùle hěnduō yìshùjiā) – Thành phố này hội tụ nhiều nghệ sĩ cấu trúc ngữ pháp 聚

4. Lỗi thường gặp khi dùng từ 聚

Tránh nhầm lẫn với 集 (jí) – mang tính tổ chức hơn, hoặc 会 (huì) – chỉ cuộc họp chính thức. học tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo