1. 聯軍 (lián jūn) là gì?
聯軍 (lián jūn) là một từ ghép trong tiếng Trung, được tạo thành từ hai chữ Hán:
- 聯 (lián): Liên kết, liên hợp, kết hợp
- 軍 (jūn): Quân đội, quân sự
Khi kết hợp lại, 聯軍 mang nghĩa là “liên quân” hoặc “quân đội liên hợp”, chỉ một lực lượng quân sự được hình thành từ sự hợp tác của nhiều quốc gia hoặc tổ chức khác nhau.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 聯軍
Từ 聯軍 có cấu trúc ngữ pháp như sau:
- Loại từ: Danh từ
- Cấu trúc: Từ ghép (合成词)
- Thành phần: 聯 (lián) + 軍 (jūn)
Trong câu, 聯軍 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ, và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ phức tạp hơn.
3. Cách đặt câu với từ 聯軍
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 聯軍 trong câu:
- 八國聯軍入侵中國 (Bā guó lián jūn rùqīn zhōngguó): Liên quân 8 nước xâm lược Trung Quốc
- 聯軍部隊正在進行軍事演習 (Lián jūn bùduì zhèngzài jìnxíng jūnshì yǎnxí): Lực lượng liên quân đang tiến hành diễn tập quân sự
- 多國聯軍成功打擊恐怖組織 (Duō guó lián jūn chénggōng dǎjí kǒngbù zǔzhī): Liên quân đa quốc gia thành công đánh bại tổ chức khủng bố
4. Ví dụ thực tế về việc sử dụng 聯軍
Trong lịch sử, từ 聯軍 thường được sử dụng để chỉ các liên minh quân sự quan trọng:
- 八國聯軍 (Bā guó lián jūn): Liên quân 8 nước (1900)
- 北約聯軍 (Běiyuē lián jūn): Liên quân NATO
- 反恐聯軍 (Fǎn kǒng lián jūn): Liên quân chống khủng bố
5. Lưu ý khi sử dụng từ 聯軍
Khi sử dụng từ 聯軍, cần chú ý:
- Thường được sử dụng trong các văn bản chính trị, quân sự
- Có thể kết hợp với các từ chỉ số lượng để tạo thành cụm từ mới
- Mang tính trang trọng và chính thức
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn