DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

聳動 (sǒng dòng) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

I. Giới thiệu về từ 聳動 (sǒng dòng)

Từ 聳動 (sǒng dòng) trong tiếng Trung có nghĩa là “gây chấn động”, “kích thích” hoặc “gây sự chú ý”. Thường được sử dụng để miêu tả những điều khiến cho người khác cảm thấy hào hứng hoặc hồi hộp. Đây là một từ khá phổ biến trong các bài báo, quảng cáo hay trong giao tiếp hàng ngày.

II. Cấu trúc ngữ pháp của từ 聳動

1. Cách sử dụng 聳動 trong câu

Từ 聳動 có thể được sử dụng như một động từ, thường đứng trước chủ ngữ và theo sau bởi tân ngữ. Cấu trúc cơ bản như sau:

  • Chủ ngữ + 聳動 + Tân ngữ

2. Một số từ đồng nghĩa với 聳動

Các từ đồng nghĩa có thể kể đến như: ví dụ

  • 震驚 (zhèn jīng) – gây chấn động
  • 感動 (gǎn dòng) – cảm động
  • 刺激 (cì jī) – kích thích

III. Ví dụ cụ thể khi sử dụng 聳動

1. Ví dụ trong văn viết

Nhà báo đã sử dụng những tin tức 聳動 để thu hút người đọc đến bài viết của mình.

2. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

Những bộ phim mới ra mắt thường được quảng cáo với những hình ảnh 聳動 nhằm thu hút sự chú ý của khán giả.

3. Một số câu ví dụ có từ 聳動

  • 這部電影的預告片非常聳動,讓我很想去看它。(Trailer của bộ phim này rất gây chấn động, khiến tôi muốn đi xem nó.)
  • 他的演講非常聳動,引起了大家的關注。(Bài phát biểu của anh ấy rất gây chấn động, thu hút sự chú ý của mọi người.)

IV. Kết luận

Tóm lại, 聳動 (sǒng dòng) không chỉ là một từ đơn thuần mà còn mang đến nhiều ý nghĩa sâu sắc trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo