DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

聳肩 (sǒng jiān) Là gì? Hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ này

Khái niệm về từ 聳肩

Từ 聳肩 (sǒng jiān) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhún vai” hay “ngửa vai”. Đây là một động từ thường được sử dụng để miêu tả hành động nâng hoặc nhún hai vai lên một cách không có ý thức, thường khi con người cảm thấy không biết hoặc không quan tâm đến điều gì đó.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 聳肩

Từ 聳肩 được cấu tạo bởi hai ký tự: 聳 (sǒng) và 肩 (jiān). Trong đó:

  • (sǒng): có nghĩa là “nâng lên”, “đưa lên”. Đây là động từ chính trong cụm từ.
  •  sǒng jiān (jiān): có nghĩa là “vai”. Đây là danh từ chỉ phần cơ thể.

Khi kết hợp lại, 聳肩 diễn tả hành động di chuyển vai một cách tự nhiên và thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.

Cách sử dụng từ 聳肩 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 聳肩 trong câu:

Ví dụ 1

我聳肩表示我不知道答案。
(Wǒ sǒng jiān biǎoshì wǒ bù zhīdào dá’àn.)
Dịch nghĩa: Tôi nhún vai để biểu thị rằng tôi không biết câu trả lời.

Ví dụ 2

她對這個問題聳肩,似乎不太在乎。
(Tā duì zhège wèntí sǒng jiān, sìhū bù tài zàihū.)
Dịch nghĩa: Cô ấy nhún vai trước câu hỏi này, có vẻ như không quan tâm lắm.

Ví dụ 3

當我被問到這個問題時,我無奈地聳肩。
(Dāng wǒ bèi wèn dào zhège wèntí shí, wǒ wúnài de sǒng jiān.)
Dịch nghĩa: Khi tôi được hỏi về vấn đề này, tôi chỉ biết nhún vai một cách bối rối.

Kết luận từ vựng tiếng Trung

Từ 聳肩 không chỉ đơn thuần là một động từ mà còn mang trong mình nhiều sắc thái cảm xúc khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  từ vựng tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo