1. Giới Thiệu về 職權 (zhíquán)
Trong tiếng Trung, từ 職權 (zhíquán) thường được dịch là “quyền hạn” hoặc “chức quyền”. Từ này là sự kết hợp của hai ký tự 職 (zhí, nghề nghiệp) và 權 (quán, quyền lực). Do đó, 職權 có thể hiểu như là quyền hạn mà một cá nhân hoặc một tổ chức được phép thực hiện liên quan đến công việc của họ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 職權
職權 (zhíquán) được sử dụng như một danh từ trong câu. Cấu trúc câu có thể đơn giản là:
- Chủ ngữ + có + 職權 + làm gì
- Chủ ngữ + không có + 職權 + làm gì
Điều này cho phép người nói thể hiện quyền hạn hoặc trách nhiệm mà một cá nhân hoặc tổ chức có được.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho 職權
3.1 Ví Dụ 1
他作为经理,拥有很大的職權。 (Tā zuòwéi jīnglǐ, yōngyǒu hěn dà de zhíquán.)
Dịch: “Anh ấy với tư cách là giám đốc, sở hữu quyền hạn rất lớn.”
3.2 Ví Dụ 2
这个职位的職權非常清晰。 (Zhège zhíwèi de zhíquán fēicháng qīngxī.)
Dịch: “Quyền hạn của vị trí này rất rõ ràng.”
4. Vai Trò Của 職權 Trong Doanh Nghiệp
Trong môi trường doanh nghiệp, 職權 đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Nó không chỉ xác định sự phân công công việc mà còn giúp xây dựng một cơ cấu tổ chức rõ ràng. Mỗi nhân viên cần hiểu được 職權 của mình để đảm bảo hiệu quả trong công việc.
5. Kết Luận
Từ 職權 (zhíquán) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang theo ý nghĩa sâu sắc về quyền hạn và trách nhiệm trong công việc. Hiểu được nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường nói tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn