DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

聽從 (tīng cóng) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 聽從 (tīng cóng) được sử dụng phổ biến để diễn tả hành động lắng nghe và tuân theo. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng trong câu. Hãy cùng khám phá!

1. Định nghĩa từ 聽從 (tīng cóng)

聽從, phát âm là 聽從tīng cóng, được cấu thành từ hai ký tự: 聽 (tīng) có nghĩa là “nghe” và 從 (cóng) có nghĩa là “tuân theo” hoặc “theo”. Vậy, 聽從 có thể được dịch sang tiếng Việt là “nghe và tuân theo” hoặc “lắng nghe và làm theo”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ sự tôn trọng ý kiến hoặc mệnh lệnh từ người khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 聽從

Cấu trúc ngữ pháp của 聽從 khá đơn giản. Nó thường được sử dụng như một động từ trong câu. Ta có thể chia từ này ra làm hai phần:

2.1. 聽 (tīng)

Được sử dụng để diễn tả hành động lắng nghe. Trong các ngữ cảnh khác nhau, 聽 có thể kết hợp với nhiều từ khác để diễn tả ý nghĩa phong phú hơn.

2.2. 從 (cóng)聽從

Được sử dụng để biểu thị hành động tuân theo, đi theo hoặc chấp nhận một ý kiến nào đó. 從 cũng có thể được dùng trong nhiều cụm từ khác trong tiếng Trung.

3. Cách sử dụng 聽從 trong câu

Khi sử dụng 聽從 trong câu, chúng ta thường thấy nó xuất hiện với cấu trúc như sau:

主语 + 聽從 + 目的 (mệnh lệnh, chỉ dẫn)

Ví dụ:

3.1. Ví dụ 1:

我聽從老師的建議。 (Wǒ tīng cóng lǎoshī de jiànyì.)

Dịch nghĩa: “Tôi lắng nghe và tuân theo lời khuyên của thầy giáo.”

3.2. Ví dụ 2:

他们聽從父母的指示。 (Tāmen tīng cóng fùmǔ de zhǐshì.)

Dịch nghĩa: “Họ lắng nghe và làm theo chỉ dẫn của cha mẹ.”

3.3. Ví dụ 3:

如果你聽從公司的政策,你将会得到支持。 (Rúguǒ nǐ tīng cóng gōngsī de zhèngcè, nǐ jiāng huì dédào zhīchí.)

Dịch nghĩa: “Nếu bạn tuân theo chính sách của công ty, bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ.”

4. Ứng dụng của 聽從 trong giao tiếp

Trong giao tiếp hàng ngày, 聽從 không chỉ được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng mà còn được áp dụng trong những tình huống thân mật. Nó thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau và khả năng lắng nghe. Bất kể là trong gia đình, nơi làm việc hay trong các mối quan hệ xã hội, việc 聽從 ý kiến của người khác có thể tạo dựng một môi trường tích cực và hỗ trợ sự phát triển cá nhân.

5. Kết luận

Từ 聽從 (tīng cóng) là một trong những từ quan trọng để thể hiện sự tôn trọng và khả năng lắng nghe trong giao tiếp tiếng Trung. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong mọi tình huống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo