DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

聽見 (tīngjiàn) là gì? Cách dùng & 50+ mẫu câu tiếng Trung thông dụng

聽見 (tīngjiàn) là từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt là tiếng Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 聽見, hướng dẫn cách đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác nhất.

1. 聽見 (tīngjiàn) nghĩa là gì?

聽見 là động từ trong tiếng Trung có nghĩa là “nghe thấy”. Từ này kết hợp giữa:

  • 听 (tīng): nghe
  • 見 (jiàn): thấy

Ví dụ minh họa:

我聽見有人在敲門。 (Wǒ tīngjiàn yǒu rén zài qiāo mén.)
Tôi nghe thấy có người đang gõ cửa.

2. Cấu trúc ngữ pháp với 聽見

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 聽見 + Tân ngữ

Example: 他聽見了音樂。 (Tā tīngjiànle yīnyuè.)
Anh ấy nghe thấy âm nhạc.

2.2. Dạng phủ định

Chủ ngữ + 沒 + 聽見 + Tân ngữ

Example: 我沒聽見你的話。 (Wǒ méi tīngjiàn nǐ de huà.)
Tôi không nghe thấy lời bạn nói.

3. 50+ mẫu câu với 聽見 thông dụng

3.1. Trong giao tiếp hàng ngày

你聽見我說什麼了嗎? (Nǐ tīngjiàn wǒ shuō shénme le ma?)
Bạn có nghe thấy tôi nói gì không?

3.2. Trong công việc

我聽見經理在討論新項目。 (Wǒ tīngjiàn jīnglǐ zài tǎolùn xīn xiàngmù.) tīngjiàn
Tôi nghe thấy giám đốc đang thảo luận về dự án mới.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” từ vựng tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo