聽見 (tīngjiàn) là từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt là tiếng Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 聽見, hướng dẫn cách đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác nhất.
1. 聽見 (tīngjiàn) nghĩa là gì?
聽見 là động từ trong tiếng Trung có nghĩa là “nghe thấy”. Từ này kết hợp giữa:
- 听 (tīng): nghe
- 見 (jiàn): thấy
Ví dụ minh họa:
我聽見有人在敲門。 (Wǒ tīngjiàn yǒu rén zài qiāo mén.)
Tôi nghe thấy có người đang gõ cửa.
2. Cấu trúc ngữ pháp với 聽見
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 聽見 + Tân ngữ
Example: 他聽見了音樂。 (Tā tīngjiànle yīnyuè.)
Anh ấy nghe thấy âm nhạc.
2.2. Dạng phủ định
Chủ ngữ + 沒 + 聽見 + Tân ngữ
Example: 我沒聽見你的話。 (Wǒ méi tīngjiàn nǐ de huà.)
Tôi không nghe thấy lời bạn nói.
3. 50+ mẫu câu với 聽見 thông dụng
3.1. Trong giao tiếp hàng ngày
你聽見我說什麼了嗎? (Nǐ tīngjiàn wǒ shuō shénme le ma?)
Bạn có nghe thấy tôi nói gì không?
3.2. Trong công việc
我聽見經理在討論新項目。 (Wǒ tīngjiàn jīnglǐ zài tǎolùn xīn xiàngmù.)
Tôi nghe thấy giám đốc đang thảo luận về dự án mới.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn