Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 肉 (ròu) – một từ vựng cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt là tiếng Đài Loan. Từ này có nghĩa là “thịt” và xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như các tình huống ẩm thực, mua sắm.
肉 (ròu) nghĩa là gì trong tiếng Trung?
Từ 肉 (ròu) trong tiếng Trung phồn thể (được sử dụng tại Đài Loan) có nghĩa chính là “thịt”. Đây là một danh từ chỉ các loại thịt động vật dùng làm thực phẩm.
Các nghĩa mở rộng của 肉
- Nghĩa chính: Thịt (ăn được)
- Nghĩa bóng: Phần thịt trên cơ thể người
- Trong ẩm thực: Chỉ các món ăn từ thịt
Cách đặt câu với từ 肉 (ròu)
Ví dụ câu đơn giản
1. 我喜歡吃肉。(Wǒ xǐhuān chī ròu) – Tôi thích ăn thịt.
2. 這肉很新鮮。(Zhè ròu hěn xīnxiān) – Thịt này rất tươi.
Ví dụ câu phức tạp hơn
1. 媽媽今天買了牛肉和豬肉。(Māmā jīntiān mǎile niúròu hé zhūròu) – Hôm nay mẹ đã mua thịt bò và thịt lợn.
2. 台灣的滷肉飯很有名。(Táiwān de lǔròu fàn hěn yǒumíng) – Cơm thịt kho Đài Loan rất nổi tiếng.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 肉
Vị trí trong câu
Từ 肉 thường đóng vai trò là:
- Tân ngữ: 吃 + 肉 (ăn thịt)
- Chủ ngữ: 肉 + 很 + tính từ (Thịt rất…)
- Định ngữ: 肉 + danh từ (món thịt…)
Các từ thường đi kèm
1. 肉 + 類 (ròu + lèi): Loại thịt
2. 肉 + 店 (ròu + diàn): Cửa hàng thịt
3. 肉 + 汁 (ròu + zhī): Nước thịt
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn