肌肉 (jīròu) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “cơ bắp”. Đây là một thuật ngữ phổ biến không chỉ trong ngôn ngữ thường ngày mà còn trong các lĩnh vực thể thao và y tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về từ này, bao gồm cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng và ví dụ minh họa.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 肌肉
肌肉 (jīròu) được cấu thành từ hai ký tự:
- 肌 (jī): có nghĩa là “da” hay “cơ”;
- 肉 (ròu): có nghĩa là “thịt”.
Hai ký tự này kết hợp lại để chỉ một bộ phận của cơ thể liên quan đến cơ bắp, thường được sử dụng khi nói về sức khỏe hoặc thể hình.
Cách sử dụng từ 肌肉 trong câu
Ví dụ 1
我的肌肉有点疼。
(Wǒ de jīròu yǒudiǎn téng.)
Dịch nghĩa: Cơ bắp của tôi hơi đau.
Ví dụ 2
他每天都去健身房锻炼肌肉。
(Tā měitiān dōu qù jiànshēnfáng duànliàn jīròu.)
Dịch nghĩa: Anh ấy đến phòng tập gym mỗi ngày để tập cơ bắp.
Ví dụ 3
肌肉训练对身体很重要。
(Jīròu xùnliàn duì shēntǐ hěn zhòngyào.)
Dịch nghĩa: Tập luyện cơ bắp rất quan trọng cho cơ thể.
Tại sao việc hiểu về肌肉 (jīròu) lại quan trọng?
Hiểu rõ về cơ bắp không chỉ giúp bạn trong giao tiếp hàng ngày mà còn giúp ích trong việc duy trì sức khỏe và cân bằng thể chất. Việc biết cách sử dụng từ 肌肉 trong ngữ cảnh phù hợp cũng mang lại nhiều lợi ích trong giao tiếp tiếng Trung.
Kết luận
Tóm lại,肌肉 (jīròu) không chỉ là một từ đơn thuần mà còn thể hiện sự quan trọng của cơ bắp trong đời sống con người. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc về từ này cũng như cách sử dụng của nó trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn