DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

肝臟 (gān zàng) Là gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Khái Niệm Về 肝臟

肝臟 (gān zàng) là từ tiếng Trung có nghĩa là “gan,” một trong những cơ quan quan trọng trong cơ thể con người. Gan có chức năng lọc máu, sản xuất dịch mật, và tham gia vào quá trình trao đổi chất.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 肝臟

Ngữ Nghĩa và Phân Tích Từ

Từ 肝臟 bao gồm hai phần:  ý nghĩa肝 (gān) có nghĩa là “gan” và 臟 (zàng) mang nghĩa là “cơ quan, bộ phận.” Kết hợp lại, 肝臟 biểu thị cho “cơ quan gan” trong ngữ cảnh giải phẫu học.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ 肝臟 thường xuất hiện trong các câu liên quan đến sức khỏe và y học. Ví dụ: 他的肝臟很健康。(tā de gān zàng hěn jiàn kāng) có nghĩa là “Gan của anh ấy rất khỏe.”

Ví Dụ Cụ Thể Với 肝臟

Ví Dụ 1

在饮酒过量的情况下,肝臟很容易受损。(zài yǐn jiǔ guò liàng de qíng kuàng xià, gān zàng hěn róng yì shòu sǔn) gān zàng

Câu này có nghĩa là “Trong trường hợp uống rượu quá mức, gan rất dễ bị tổn thương.”

Ví Dụ 2

医生建议定期检查肝臟的健康。(yī shēng jiàn yì dìng qī jiǎn chá gān zàng de jiàn kāng)

Câu này có nghĩa là “Bác sĩ khuyên nên kiểm tra sức khỏe gan định kỳ.”

Kết Luận

肝臟 (gān zàng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ có ý nghĩa sinh lý mà còn có vai trò quan trọng trong ngữ cảnh y tế. Việc hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp trong lĩnh vực sức khỏe.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo