1. Giới thiệu về 股 (gǔ)
Từ 股 (gǔ) trong tiếng Trung có nghĩa là “cổ phần”, “cổ phiếu”. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính và đầu tư. Xét theo ngữ nghĩa rộng hơn, 股 còn có thể chỉ về một phần hay một bộ phận nào đó trong một tổng thể lớn hơn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 股 (gǔ)
Khi phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ 股, chúng ta có thể nhận thấy nó thường xuất hiện trong các liên kết nhất định với các từ khác. Đặc biệt, 股 có thể đi kèm với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa cụ thể.
2.1. Cách sử dụng 股 trong câu
股 có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác như: 股市 (thị trường chứng khoán), 股东 (cổ đông), 股份 (cổ phần). Dưới đây là một số cấu trúc câu sử dụng từ 股.
2.2. Ví dụ câu
- 我买了几股公司的股票。
(Wǒ mǎile jǐ gǔ gōngsī de gǔpiào.)
“Tôi đã mua vài cổ phiếu của công ty.” - 股东会议将在下周举行。
(Gǔdōng huìyì jiāng zài xià zhōu jǔxíng.)
“Cuộc họp cổ đông sẽ diễn ra vào tuần tới.” - 股市今天上涨了。
(Gǔshì jīntiān shàngzhǎngle.)
“Thị trường chứng khoán hôm nay đã tăng giá.”
3. Những ý nghĩa khác của 股 (gǔ)
Bên cạnh nghĩa về cổ phiếu, 股 trong tiếng Trung còn có thể chỉ về một phần của cơ thể, đặc biệt là một phần như “đùi”, “mông”,… Những ý nghĩa này thường liên quan đến sự phân chia thành các bộ phận nhỏ hơn trong một tổng thể.
4. Tổng kết
Tóm lại, 股 (gǔ) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính. Việc hiểu rõ về nó không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và công việc liên quan đến kinh tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn