Trong tiếng Trung, 肥料 (féiliào) là từ chỉ phân bón, một trong những yếu tố thiết yếu trong nông nghiệp nhằm cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm肥料, cấu trúc ngữ pháp của từ này và ứng dụng của nó trong đời sống hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ肥料 (féiliào)
Từ 肥料 (féiliào) được cấu thành từ hai ký tự Hán:
- 肥 (fé): có nghĩa là “béo” hoặc “đầy đủ dinh dưỡng”.
- 料 (liào): có nghĩa là “nguyên liệu” hoặc “vật liệu”.
Khi kết hợp lại, 肥料 chỉ những nguyên liệu dinh dưỡng được sử dụng để nuôi dưỡng cây trồng, giúp chúng phát triển khỏe mạnh.
Ví Dụ Minh Họa Cho Từ肥料
1. Sử Dụng Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 肥料 trong câu:
- 我们需要买肥料来帮助植物生长。 (Wǒmen xūyào mǎi féiliào lái bāngzhù zhíwù shēngzhǎng.)
- 这种肥料对土壤非常有益。 (Zhè zhǒng féiliào duì tǔrǎng fēicháng yǒuyì.)
- 每年春天,我都会施肥料给花园。 (Měi nián chūntiān, wǒ dōu huì shī féiliào gěi huāyuán.)
Dịch: Chúng ta cần mua phân bón để giúp cây trồng phát triển.
Dịch: Loại phân bón này rất có lợi cho đất.
Dịch: Mỗi năm vào mùa xuân, tôi đều bón phân cho vườn hoa.
2. Tình Huống Sử Dụng
Từ 肥料 không chỉ được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, mà còn xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày, như trong các buổi thảo luận về cách chăm sóc cây cảnh, hoa hoặc khi tham dự các hội thảo về nông nghiệp.
Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về 肥料 (féiliào) – một từ quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp và cuộc sống hàng ngày. Hãy áp dụng kiến thức này để hiểu rõ hơn về ngôn ngữ tiếng Trung cũng như phát triển kỹ năng giao tiếp của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn