1. Giới Thiệu Về Từ “肥沃”
Từ “肥沃” (féiwò) trong tiếng Trung có nghĩa là “màu mỡ” hoặc “phì nhiêu”, thường được dùng để chỉ đất đai hoặc môi trường có khả năng sinh sản cao. Trong nông nghiệp, một vùng đất được coi là “肥沃” có khả năng cung cấp nhiều dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng, giúp chúng phát triển tốt hơn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “肥沃”
Cấu trúc ngữ pháp của “肥沃” khá đơn giản. Nó bao gồm hai thành phần:
- 肥 (féi): Nghĩa là “mập” hoặc “dày”, biểu thị sự phong phú.
- 沃 (wò): Nghĩa là “ẩm ướt” hoặc “tưới nước”, biểu thị sự sinh trưởng của cây cối.
Khi kết hợp lại, chúng tạo nên một từ chỉ tình trạng đất đai rất thuận lợi cho sự phát triển của cây cối.
3. Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng “肥沃”
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cách sử dụng từ “肥沃”:
- 这片土地非常肥沃,适合种植各种作物。 (Zhè piàn tǔdì fēicháng féiwò, shìhé zhòngzhí gèzhǒng zuòwù.)
Nghĩa: “Vùng đất này rất màu mỡ, phù hợp để trồng nhiều loại cây.” - 肥沃的土壤能够提高农作物的产量。
(Féiwò de tǔrǎng nénggòu tígāo nóngzuòwù de chǎnliàng.)
Nghĩa: “Đất đai màu mỡ có thể nâng cao sản lượng nông sản.” - 我们需要找到肥沃的区域进行农业发展。 (Wǒmen xūyào zhǎodào féiwò de qūyù jìnxíng nóngyè fāzhǎn.)
Nghĩa: “Chúng tôi cần tìm kiếm những khu vực màu mỡ để phát triển nông nghiệp.”
4. Tóm Tắt và Kết Luận
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ “肥沃” (féiwò), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể. Từ này không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần về đất đai mà còn thể hiện sự phát triển và sức sống của môi trường tự nhiên. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm kiến thức bổ ích về ngôn ngữ tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn