DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

肯定 (kěn dìng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 肯定 trong tiếng Trung

肯定 (kěn dìng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa “khẳng định”, “chắc chắn” hoặc “tán thành”. Từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để thể hiện sự xác nhận hoặc đồng ý với một ý kiến, sự việc nào đó.

1. Ý nghĩa của từ 肯定 (kěn dìng)

肯定 mang các nghĩa chính sau:

  • Khẳng định, xác nhận (động từ)
  • Chắc chắn, nhất định (phó từ)
  • Sự khẳng định, sự tán thành (danh từ)

2. Cấu trúc ngữ pháp với 肯定

2.1. 肯定 làm động từ

Chủ ngữ + 肯定 + Tân ngữ

Ví dụ: 老师肯定了我的回答。(Lǎoshī kěndìngle wǒ de huídá.) – Giáo viên đã xác nhận câu trả lời của tôi.

2.2. 肯定 làm phó từ

肯定 + Động từ/Tính từ

Ví dụ: 他肯定会来。(Tā kěndìng huì lái.) – Anh ấy chắc chắn sẽ đến.

3. Ví dụ câu có chứa từ 肯定

  • 我肯定你能成功。(Wǒ kěndìng nǐ néng chénggōng.) – Tôi chắc chắn bạn có thể thành công.
  • 这个答案肯定是正确的。(Zhège dá’àn kěndìng shì zhèngquè de.) – Câu trả lời này chắc chắn là đúng.
  • 老板肯定了我们的方案。(Lǎobǎn kěndìngle wǒmen de fāng’àn.) – Sếp đã tán thành phương án của chúng tôi.

4. Phân biệt 肯定 với các từ đồng nghĩa

肯定 khác với 确定 (quèdìng) ở mức độ chắc chắn. 肯定 thường thể hiện sự chắc chắn cao hơn, mang tính khẳng định mạnh mẽ hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo