Trong tiếng Trung, từ 肯 (kěn) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 肯, giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác và tự nhiên.
1. 肯 (kěn) nghĩa là gì?
Từ 肯 (kěn) có nghĩa là “chịu”, “bằng lòng”, “đồng ý” hoặc “sẵn sàng”. Nó thường được dùng để diễn tả sự đồng ý hoặc sẵn lòng làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- 他肯帮忙吗?(Tā kěn bāngmáng ma?) – Anh ấy có chịu giúp đỡ không?
- 她不肯去。(Tā bù kěn qù.) – Cô ấy không chịu đi.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 肯
Từ 肯 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:
2.1. 肯 + Động từ
Cấu trúc này diễn tả sự sẵn lòng hoặc đồng ý thực hiện một hành động.
Ví dụ: 他肯学习。(Tā kěn xuéxí.) – Anh ấy sẵn sàng học.
2.2. 不 + 肯 + Động từ
Dạng phủ định của 肯, diễn tả sự không đồng ý hoặc không sẵn lòng làm gì đó.
Ví dụ: 他不肯回答。(Tā bù kěn huídá.) – Anh ấy không chịu trả lời.
3. Cách đặt câu với từ 肯
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 肯 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- 你肯帮我吗?(Nǐ kěn bāng wǒ ma?) – Bạn có chịu giúp tôi không?
- 为什么你不肯告诉我?(Wèishéme nǐ bù kěn gàosù wǒ?) – Tại sao bạn không chịu nói với tôi?
- 她肯接受这个建议。(Tā kěn jiēshòu zhège jiànyì.) – Cô ấy sẵn sàng chấp nhận lời khuyên này.
4. Lưu ý khi sử dụng từ 肯
Khi sử dụng từ 肯, cần chú ý những điểm sau:
- 肯 thường dùng trong văn nói nhiều hơn văn viết.
- Không dùng 肯 để diễn tả khả năng (thay vào đó dùng 能).
- 肯 thường thể hiện thái độ chủ quan của người nói.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn