DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

肺 (fèi) Là Gì? Khám Phá Vai Trò & Cấu Trúc Ngữ Pháp Trong Tiếng Trung

1. Giới thiệu về từ 肺 (fèi)

Từ 肺 (fèi) trong tiếng Trung có nghĩa là “phổi”. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong y học và sinh học, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe. Trong tiếng Hán, 肺 không chỉ đơn thuần là một phần cơ thể người, mà còn là một khái niệm mở rộng trong việc mô tả chức năng sinh lý.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 肺 (fèi)

Cấu trúc ngữ pháp của 肺 (fèi) rất đơn giản. Đây là danh từ chỉ bộ phận cơ thể. Trong tiếng Trung, danh từ này có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:

2.1. Cấu trúc đơn giản

Ví dụ:

  • 他的肺很健康。(Tā de fèi hěn jiànkāng.) – Phổi của anh ấy rất khỏe mạnh.

2.2. Cấu trúc phức tạp hơn

Chúng ta có thể kết hợp từ 肺 với các thuật ngữ khác để tạo thành những cụm từ có ý nghĩa sâu sắc hơn:

  • 肺炎 (fèi yán) – viêm phổi.
  • 肺功能 (fèi gōngnéng) – chức năng phổi.

3. Ví dụ về cách sử dụng từ 肺 (fèi)

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ 肺 trong câu:

  • 外科医生说,她的肺部需要检查。(Wàikē yīshēng shuō, tā de fèi bù xūyào jiǎnchá.) – Bác sĩ phẫu thuật nói rằng phổi của cô ấy cần được kiểm tra.
  • 吸烟会影响你的肺功能。(Xīyān huì yǐngxiǎng nǐ de fèi gōngnéng.) – Hút thuốc sẽ ảnh hưởng đến chức năng phổi của bạn.

4. Kết luận

Từ 肺 (fèi) không chỉ có ý nghĩa đơn giản là “phổi”, mà còn mang nhiều khía cạnh khác nhau trong ngữ cảnh y học và sinh học. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 fèi
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo