DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

胆子 (dǎnzi) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh hoạ

Trong tiếng Trung, từ 胆子 (dǎnzi) có nghĩa là “can đảm” hoặc “dũng cảm”. Chúng ta thường sử dụng từ này để chỉ sự quyết tâm, thêm phần dũng cảm trong một tình huống nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về từ 胆子, bao gồm cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng và ví dụ minh hoạ cụ thể.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 胆子

胆子 (dǎnzi) là một danh từ trong tiếng Trung, có thể được sử dụng độc lập trong các câu khác nhau. Dưới đây là phân tích cấu trúc của từ này:

Phân tích cấu trúc của 胆子

  • 胆 (dǎn): Là phần đầu của từ, biểu thị cho “gan” hay “dải băng dũng cảm”.
  • 子 (zi): Là hậu tố thường được dùng để chỉ một đối tượng hoặc một khái niệm.

Vì vậy, khi kết hợp lại, 胆子 không chỉ mang ý nghĩa đen mà còn ám chỉ đến ý chí và sự can đảm.

Ví dụ minh hoạ cho từ 胆子

Dưới đây là một số câu mẫu để bạn có thể hiểu rõ hơn cách sử dụng từ 胆子 trong ngữ cảnh:

Ví dụ 1

Câu: 他真有胆子,敢于面对困难。

Dịch: Anh ấy thật sự có can đảm, dám đối mặt với khó khăn.

Ví dụ 2

Câu: 她缺乏胆子去尝试新事物。

Dịch: Cô ấy thiếu can đảm để thử những điều mới.

Ví dụ 3

Câu: 你要有胆子,才能实现梦想。

Dịch: Bạn phải có can đảm thì mới có thể hiện thực hóa những giấc mơ.

Kết luận cấu trúc ngữ pháp

Từ 胆子 (dǎnzi) cấu trúc ngữ pháp rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày của người nói tiếng Trung. Nó thể hiện tinh thần dũng cảm, quyết tâm trong cuộc sống. Việc hiểu rõ và sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo