Trong tiếng Trung, 背後 (bèi hòu) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 背後, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
背後 (bèi hòu) Nghĩa Là Gì?
Từ 背後 trong tiếng Trung có hai nghĩa chính:
1. Nghĩa đen: Phía sau, đằng sau
Ví dụ: 房子背後有一棵大樹 (Fángzi bèihòu yǒu yī kē dà shù) – Đằng sau ngôi nhà có một cái cây to.
2. Nghĩa bóng: Sau lưng, bí mật
Ví dụ: 不要在背後說別人的壞話 (Bùyào zài bèihòu shuō biérén de huàihuà) – Đừng nói xấu người khác sau lưng.
Cách Đặt Câu Với Từ 背後
1. Câu đơn giản với 背後
• 他站在我背後 (Tā zhàn zài wǒ bèihòu) – Anh ấy đứng phía sau tôi.
• 這件事背後有原因 (Zhè jiàn shì bèihòu yǒu yuányīn) – Đằng sau sự việc này có nguyên nhân.
2. Câu phức với 背後
• 我不知道他在背後做了什麼 (Wǒ bù zhīdào tā zài bèihòu zuòle shénme) – Tôi không biết anh ấy đã làm gì sau lưng tôi.
• 成功背後是無數的努力 (Chénggōng bèihòu shì wúshù de nǔlì) – Đằng sau thành công là vô số nỗ lực.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 背後
1. Cấu trúc: Danh từ + 背後
• 山背後 (shān bèihòu) – phía sau ngọn núi
• 門背後 (mén bèihòu) – phía sau cánh cửa
2. Cấu trúc: 在 + 背後 + Động từ
• 在背後議論 (zài bèihòu yìlùn) – bàn tán sau lưng
• 在背後支持 (zài bèihòu zhīchí) – ủng hộ phía sau
3. Cấu trúc: 背後 + 的 + Danh từ
• 背後的原因 (bèihòu de yuányīn) – nguyên nhân đằng sau
• 背後的故事 (bèihòu de gùshì) – câu chuyện phía sau
Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 背後
1. Khi dùng với nghĩa bóng (sau lưng), thường mang hàm ý tiêu cực
2. Trong văn nói Đài Loan, có thể dùng 後面 (hòumiàn) thay thế cho nghĩa đen
3. Kết hợp với các từ chỉ địa điểm để tạo thành cụm từ chỉ vị trí
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn