DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

胳膊 (gē bó) Là Gì? Tìm Hiểu về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ 胳膊 (gē bó), bao gồm ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và một số ví dụ cụ thể giúp bạn áp dụng từ này vào giao tiếp hàng ngày.

Ý Nghĩa của Từ 胳膊 (gē bó)

Từ 胳膊 trong tiếng Trung có nghĩa là “cánh tay.” Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ một phần cơ thể hoặc để thể hiện sự kiên cường, mạnh mẽ trong một số trường hợp.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của từ 胳膊

Cấu trúc ngữ pháp của từ 胳膊 tương đối đơn giản:

  • 胳膊 (gē bó): Danh từ, chỉ một phần cơ thể.

Cách Sử Dụng Từ 胳膊 trong Câu

Từ 胳膊 có thể được sử dụng trong nhiều loại câu khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc câu mà bạn có thể tham khảo:

  • Câu khẳng định: 我有两个胳膊。(Wǒ yǒu liǎng gè gē bó.) – Tôi có hai cánh tay.
  • Câu phủ định: cấu trúc ngữ pháp 他没有胳膊。(Tā méiyǒu gē bó.) – Anh ấy không có cánh tay.
  • Câu hỏi: 你觉得胳膊重要吗?(Nǐ juédé gē bó zhòngyào ma?) – Bạn có thấy cánh tay quan trọng không?

Ví Dụ Cụ Thể Khi Sử Dụng 胳膊

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ 胳膊:

Ví dụ 1

他受伤了,胳膊疼得厉害。(Tā shòushāng le, gē bó téng dé lìhài.) – Anh ấy bị thương, cánh tay đau dữ dội.胳膊

Ví dụ 2

我的胳膊可以举起这个重物。(Wǒ de gē bó kěyǐ jǔ qǐ zhège zhòngwù.) – Cánh tay của tôi có thể nâng vật nặng này lên.

Kết Luận

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 胳膊 (gē bó) cũng như cách sử dụng từ này trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày. Hãy tiếp tục thực hành để nâng cao khả năng tiếng Trung của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo