DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

胶水 (jiāoshuǐ) là gì? Tìm hiểu về cấu trúc và ví dụ minh họa

Trong tiếng Trung, từ “胶水 (jiāoshuǐ)” thường được dịch sang tiếng Việt là “keo”. Đây là một loại chất liệu thường dùng trong nhiều ứng dụng khác nhau như dán nối, sửa chữa và trang trí. Bài viết này sẽ đi sâu vào khái niệm, cấu trúc ngữ pháp của từ “胶水” và đưa ra một số ví dụ để bạn có thể áp dụng vào thực tế.

Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘胶水’

1. Phân tích từ vựng

Từ “胶水” được cấu thành từ hai phần: “胶” (jiāo) có nghĩa là “keo, dính” và “水” (shuǐ) có nghĩa là “nước”. Vì vậy, “胶水” có thể hiểu là “nước keo”, tức là một loại chất lỏng có tính dính.

2. Chức năng ngữ pháp

Trong câu, “胶水” thường được sử dụng như một danh từ. Nó có thể là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu tùy vào ngữ cảnh. Ví dụ:

  • 主语 (Chủ ngữ): 胶水是我的必备工具。(Keo là công cụ không thể thiếu của tôi.)
  • 宾语 (Tân ngữ): 我需要一些胶水来修理这个玩具。(Tôi cần một ít keo để sửa cái đồ chơi này.)
  • 补语 (Bổ ngữ): 这种胶水非常强。 (Loại keo này rất mạnh.)

Ví dụ sử dụng từ ‘胶水’

1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường thấy “胶水” trong việc sửa chữa đồ vật, làm thủ công hoặc trong các ngành công nghiệp như sản xuất đồ chơi, đồ điện tử, v.v. Dưới đây là một số câu ví dụ:

  • 我用胶水 jiāoshuǐ把破裂的杯子修好。 (Tôi đã sửa cái cốc vỡ bằng keo.)
  • 这些模型需要一些胶水 để gắn kết các bộ phận lại với nhau。 (Các mô hình này cần một ít keo để kết nối các bộ phận lại với nhau.)

2. Sử dụng từ ‘胶水’ trong lĩnh vực chuyên môn

Trong ngành xây dựng hoặc sản xuất, “胶水” được sử dụng để đảm bảo tính chắc chắn và độ bền cho các sản phẩm. Ví dụ:

  • 这款胶水适合用于建筑材料的粘合。 (Loại keo này rất phù hợp để dán các vật liệu xây dựng.) cấu trúc ngữ pháp
  • 在电子产品中,聚合物胶水的使用越来越普遍。 (Trong các sản phẩm điện tử, việc sử dụng keo polymer ngày càng trở nên phổ biến.)

Thảo luận về ứng dụng và ý nghĩa của ‘胶水’

Trong nhiều nền văn hóa, keo không chỉ là một công cụ vật lý mà còn có những ý nghĩa sâu sắc hơn. Chẳng hạn, trong nhiều nền văn hóa, keo có thể biểu trưng cho sự gắn kết, sự kết nối và tình cảm giữa con người với nhau. Việc sử dụng “胶水” trong các dự án sáng tạo cũng thể hiện sự khéo léo và tài năng của người thợ.

Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về “胶水 (jiāoshuǐ)”, từ ngữ chỉ “keo” trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Trung cũng như trong cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo