DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

能幹 (néng gàn) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Giới thiệu về từ 能幹

能幹 (néng gàn) là một từ tiếng Trung nổi bật, thường được sử dụng để diễn tả khả năng và tài năng. Trong nhiều tình huống, từ này có thể mang nghĩa là “có khả năng làm việc” hoặc “có khả năng xử lý công việc”.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 能幹

2.1. Phân tích cấu trúc

Từ 能幹 được cấu thành từ hai phần:

  • 能 (néng): có khả năng, có thể.
  • 幹 (gàn): làm, thực hiện.

Khi kết hợp lại, 能幹 diễn tả khả năng thực hiện một công việc nào đó một cách thành thạo.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Từ 能幹 thường được sử dụng trong các câu thể hiện khả năng hoặc sự tự tin trong công việc. Nó có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.

3. Ví dụ sử dụng từ 能幹

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 能幹:

3.1. Ví dụ 1

他能幹這項工作。
(Tā néng gàn zhè xiàng gōngzuò.)
Anh ấy có thể làm công việc này.

3.2. Ví dụ 2

這個人非常能幹。
(Zhège rén fēicháng néng gàn.)
Người này rất có khả năng.

3.3. Ví dụ 3

我相信你能幹得很好。
(Wǒ xiāngxìn nǐ néng gàn dé hěn hǎo.)
Tôi tin rằng bạn có thể làm rất tốt.

4. Kết luận能幹

能幹 (néng gàn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện sự khéo léo và khả năng làm việc của một cá nhân. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngữ cảnh công việc và cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  nghĩa từhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo