DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

能手 (néng shǒu) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ trong tiếng Trung

Tổng Quan Về Từ 能手 (néng shǒu)

Từ 能手 (néng shǒu) trong tiếng Trung mang nghĩa là “người giỏi” hay “chuyên gia” trong một lĩnh vực nhất định. Được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, 能手 thể hiện sự tôn vinh, ca ngợi khả năng và chuyên môn của một cá nhân.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 能手

Phân Tích Cấu Trúc

能手 là một từ ghép bao gồm hai phần:

  • 能 (néng): Có thể, có khả năng.
  • 手 (shǒu): Người, tay nghề.

Khi kết hợp lại,能手 mang ý nghĩa “người có khả năng”, thể hiện sự điêu luyện trong một lĩnh vực cụ thể.

Cách Sử Dụng 能手 Trong Câu

Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cách sử dụng từ 能手 trong các tình huống cụ thể:

  • 她是一个能够解决复杂问题的能手。 (Tā shì yīgè nénggòu jiějué fùzá wèntí de néng shǒu.)
    (Cô ấy là một người giỏi có thể giải quyết vấn đề phức tạp.)
  • 在这个领域,他真的是一个能手。 néng shǒu (Zài zhège lǐngyù, tā zhēn de shì yīgè néng shǒu.)
    (Trong lĩnh vực này, anh ấy thật sự là một chuyên gia.)
  • 她是公司的销售能手,总是能达到销售目标。 (Tā shì gōngsī de xiāoshòu néng shǒu, zǒng shì néng dádào xiāoshòu mùbiāo.)
    (Cô ấy là một chuyên gia bán hàng của công ty, luôn đạt được mục tiêu doanh thu.)

Ý Nghĩa Và Tầm Quan Trọng Của能手

Việc gọi ai đó là 能手 không chỉ đơn thuần là khen ngợi mà còn thể hiện sự công nhận về năng lực của họ. Từ này thường được dùng trong các đánh giá năng lực, đặc biệt trong môi trường làm việc hoặc học tập, giúp khích lệ tinh thần và mô tả chính xác khả năng của cá nhân.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo