Từ khóa chính: 脆 (cuì) – Một từ thú vị trong tiếng Trung với nhiều ý nghĩa và ứng dụng. Để hiểu sâu hơn về từ này, hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây.
1. Ý nghĩa của 脆 (cuì)
脆 (cuì) là một tính từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “giòn”, “mỏng manh” hoặc “dễ vỡ”. Từ này thường được sử dụng để mô tả chất liệu, độ cứng của thực phẩm hay các vật thể khác.
1.1. Ví dụ về cách dùng 脆
脆 thường được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày, ví dụ như trong ẩm thực (để mô tả độ giòn của thực phẩm). Chẳng hạn, khi nói về một món salad giòn hay một chiếc bánh quy, bạn có thể sử dụng từ này.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 脆
Khi sử dụng 脆 trong câu, nó thường đứng trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ, trong cụm từ “脆皮鸡” (gà giòn), từ 脆 đứng trước để miêu tả độ giòn của lớp da gà.
2.1. Một số cấu trúc câu sử dụng 脆
- 这个苹果很脆。 (Zhège píngguǒ hěn cuì.) – Quả táo này rất giòn.
- 这片饼干非常脆。 (Zhè piàn bǐnggān fēicháng cuì.) – Miếng bánh quy này rất giòn.
3. Những ví dụ khác về 脆 trong ngữ cảnh
脆 không chỉ giới hạn trong ẩm thực mà còn có thể dùng để mô tả cảm xúc, hiện tượng hoặc vật thể khác. Dưới đây là một số ví dụ:
- 她的声音很脆。 (Tā de shēngyīn hěn cuì.) – Giọng nói của cô ấy rất trong trẻo.
- 这个盒子很脆,轻易 vỡ。 (Zhège hézi hěn cuì, qīngyì pò.) – Cái hộp này rất dễ vỡ.
4. Kết luận
脆 (cuì) là một từ khá phổ biến trong tiếng Trung với nhiều ứng dụng đa dạng. Qua bài viết này, bạn đã nắm được ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 脆 trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc làm quen với từ vựng như vậy sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn