DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

脉搏 (màibó) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Định Nghĩa Từ 脉搏 (màibó)

Từ 脉搏 (màibó) trong tiếng Trung có nghĩa là “mạch”. Đây là thuật ngữ thường được sử dụng trong y học để chỉ nhịp đập của tim hay mạch máu. Mạch là một dấu hiệu quan trọng để đánh giá sức khỏe của một người, phản ánh tình trạng sinh lý trong cơ thể.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 脉搏

2.1. Cấu Tạo Từ

Từ 脉搏 được cấu thành từ hai ký tự: 脉 (mài) và 勃 (bó). Trong đó:

  • 脉 (mài): có nghĩa là mạch, huyết mạch.
  • 搏 (bó): có nghĩa là nhịp đập, tiếng đập.

2.2. Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

脉搏 thường được sử dụng như một danh từ trong câu, có thể đi kèm với các từ chỉ trạng thái hoặc động từ để diễn đạt rõ ý nghĩa hơn. Ví dụ: “脉搏跳动” (màibó tiàodòng) có nghĩa là “mạch đập”.

3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ 脉搏

3.1. Ví Dụ Câu

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 脉搏 để minh họa cách dùng:

  • 我的脉搏很快。 (Wǒ de màibó hěn kuài.) – Mạch của tôi rất nhanh.
  • 医生测量了我的脉搏。 (Yīshēng cèliàngle wǒ de màibó.) – Bác sĩ đã đo mạch của tôi.
  • 脉搏的跳动能反映身体状况。 (Màibó de tiàodòng néng fǎnyìng shēntǐ zhuàngkuàng.) – Nhịp đập của mạch có thể phản ánh tình trạng sức khỏe của cơ thể.

4. Tầm Quan Trọng của Việc Theo Dõi 脉搏

Theo dõi mạch là một phần quan trọng trong việc kiểm soát sức khỏe. Việc đo mạch thường xuyên giúp phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến tim mạch hoặc sức khỏe tổng quát. Nếu mạch quá nhanh hoặc quá chậm, đó có thể là dấu hiệu của các bệnh lý cần thăm khám.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ví dụ tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo