脖子/脖 (bó zi/bó) là từ vựng cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi mô tả cơ thể người. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 脖子/脖.
1. 脖子/脖 (bó zi/bó) nghĩa là gì?
脖子/脖 (bó zi/bó) có nghĩa là “cổ” (bộ phận cơ thể nối giữa đầu và thân). Trong đó:
- 脖子 (bó zi): thường dùng trong khẩu ngữ, phổ biến hơn
- 脖 (bó): dạng rút gọn, thường dùng trong văn viết hoặc kết hợp với từ khác
2. Cách đặt câu với 脖子/脖
2.1. Câu đơn giản
我的脖子疼。(Wǒ de bózi téng.) – Cổ tôi đau.
她戴着一条漂亮的项链在脖子上。(Tā dàizhe yī tiáo piàoliang de xiàngliàn zài bózi shàng.) – Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ đẹp trên cổ.
2.2. Câu phức tạp
因为长时间低头看手机,所以他的脖子很僵硬。(Yīnwèi cháng shíjiān dītóu kàn shǒujī, suǒyǐ tā de bózi hěn jiāngyìng.) – Vì cúi đầu xem điện thoại lâu nên cổ anh ấy rất cứng.
3. Cấu trúc ngữ pháp với 脖子/脖
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 的 + 脖子 + Động từ/Tính từ
Ví dụ: 猫的脖子很灵活。(Māo de bózi hěn línghuó.) – Cổ con mèo rất linh hoạt.
3.2. Cấu trúc với giới từ
在 + 脖子 + 上/下/前/后
Ví dụ: 围巾在脖子上。(Wéijīn zài bózi shàng.) – Khăn quàng ở trên cổ.
4. Thành ngữ, cụm từ thông dụng với 脖子
- 缩脖子 (suō bózi): rụt cổ lại (biểu hiện sợ hãi)
- 硬脖子 (yìng bózi): cứng cổ (người bướng bỉnh)
- 脖子扭了 (bózi niǔ le): trẹo cổ
5. Lưu ý khi sử dụng 脖子/脖
– 脖子 thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày
– 脖 thường dùng trong văn viết hoặc kết hợp như 脖颈 (bógěng: cổ)
– Trong y học thường dùng 颈部 (jǐngbù) thay vì 脖子
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn