DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

脚印 (jiǎo yìn) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 腳印

Định Nghĩa Từ “脚印”

Từ “脚印” (jiǎo yìn) trong tiếng Trung có nghĩa là “dấu chân”. Theo nghĩa đen, nó chỉ dấu vết mà đôi chân để lại trên mặt đất, thường thấy trong bối cảnh thiên nhiên hoặc tại những nơi mà người ta đi lại. Từ này cũng có thể được hiểu theo nghĩa bóng là ảnh hưởng, dấu ấn của một người trong đời sống.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “脚印”

Từ “脚印” gồm hai thành phần cấu thành:

1. Cấu Trúc Từ

  • 脚 (jiǎo): có nghĩa là “chân”. Đây là một danh từ chỉ bộ phận cơ thể người.
  • 印 (yìn): có nghĩa là “dấu ấn” hay “dấu”. Đây cũng là một danh từ, biểu thị cho những gì để lại dấu vết.

2. Ý Nghĩa Kết Hợp

Khi hai từ này kết hợp lại, “脚印” tạo thành một khái niệm chỉ dấu vết mà đôi chân để lại, biểu thị cho hành trình mà một người đã đi qua.

Cách Sử Dụng Từ “脚印” Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng từ “脚印” trong câu:

Ví Dụ 1

“在沙滩上,我看到了一些很深的脚印。” (Zài shātān shàng, wǒ kàn dào le yīxiē hěn shēn de jiǎo yìn.)

Dịch: “Trên bãi biển, tôi thấy một số dấu chân rất sâu.”

Ví Dụ 2

“这条小路上有很多动物的脚印。” (Zhè tiáo xiǎo lù shàng yǒu hěn duō dòngwù de jiǎo yìn.)

Dịch: “Trên con đường nhỏ này có rất nhiều dấu chân của động vật.”

Ví Dụ 3

“每个地方都有属于自己的脚印。” (Měi gè dìfāng dōu yǒu shǔyú zìjǐ de jiǎo yìn.)

Dịch:脚印 “Mỗi nơi đều có dấu ấn riêng của mình.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo