DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

脫手 (tuō shǒu) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

1. 脫手 (tuō shǒu) Là Gì?

Từ 脫手 (tuō shǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “trượt khỏi tay” hoặc “thoát khỏi tay”. Nó thường được sử dụng trong những ngữ cảnh khi một vật thể, hoặc một cái gì đó vô hình (ví dụ như sự chú ý, cơ hội) không còn nằm trong tay của ai đó, dẫn đến sự mất mát hoặc không còn kiểm soát được.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 脫手

2.1. Phân tách từ

Từ 脫手 bao gồm hai thành phần:

  • 脫 (tuō): có nghĩa là “tháo, rời” hay “trốn thoát”.
  • 手 (shǒu): có nghĩa là “tay”.

Vì vậy, péd từ này gợi ý đến việc một cái gì đó mất đi sự kiểm soát từ bàn tay của con người.

2.2. Cấu trúc câu với 脫手

Khi sử dụng 脫手 trong câu, nó thường đi cùng với một số từ khác để tạo thành một ý nghĩa đầy đủ. Ví dụ: 脫手的機會 (tuō shǒu de jī huì) nghĩa là “cơ hội đã tuột mất”.

3. Ví Dụ Đặt Câu Có Từ 脫手

3.1. Ví dụ 1

這個機會一旦脫手,就再也不會回來了。

Dịch: Cơ hội này một khi đã trượt khỏi tay, sẽ không bao giờ quay lại nữa.

3.2. Ví dụ 2

他在比賽中脫手了,輸掉了冠軍。

Dịch: Anh ấy đã để trượt tay trong cuộc thi và mất chức vô địch.

3.3. Ví dụ 3

這筆投資如果脫手,損失會很大。

Dịch: Nếu khoản đầu tư này bị trượt khỏi tay, sẽ có rất nhiều mất mát. ví dụ 脫手

4. Kết Luận

Từ 脫手 (tuō shǒu) không chỉ mang nghĩa đen mà còn gợi mở nhiều khía cạnh trong cuộc sống, như việc bỏ lỡ cơ hội, hay mất kiểm soát. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. nghĩa của 脫手

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo