DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

脫 (tuō) là gì? Cách dùng từ 脫 trong tiếng Trung & cấu trúc ngữ pháp chi tiết

Trong tiếng Trung, từ 脫 (tuō) là một động từ đa nghĩa thường gặp. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 脫 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.

1. Ý nghĩa của từ 脫 (tuō) nghĩa từ 脫

Từ 脫 có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:

  • Nghĩa cơ bản: “cởi ra”, “tháo ra” (quần áo, giày dép…)
  • Nghĩa mở rộng: “thoát khỏi”, “rời bỏ”, “mất đi”
  • Trong y học: “trật khớp”, “sai khớp”

2. Cách đặt câu với từ 脫

2.1. Câu ví dụ cơ bản

  • 他脫了外套。(Tā tuōle wàitào) – Anh ấy cởi áo khoác.
  • 請脫鞋。(Qǐng tuō xié) – Xin hãy cởi giày.

2.2. Câu ví dụ nâng cao

  • 他終於脫離了危險。(Tā zhōngyú tuōlíle wēixiǎn) – Cuối cùng anh ấy đã thoát khỏi nguy hiểm.
  • 我的肩膀脫臼了。(Wǒ de jiānbǎng tuōjiùle) – Vai tôi bị trật khớp.

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 脫

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 脫 + Tân ngữ

Ví dụ: 我脫衣服 (Wǒ tuō yīfú) – Tôi cởi quần áo

3.2. Cấu trúc kết hợp

脫 thường đi kèm với các từ khác tạo thành cụm động từ: nghĩa từ 脫

  • 脫下 (tuōxià): cởi xuống
  • 脫離 (tuōlí): thoát ly, rời khỏi
  • 脫口而出 (tuōkǒu’érchū): buột miệng nói ra

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo