DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

脱落 (tuōluò) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Giới Thiệu Về Từ 脱落

Từ “脱落” (tuōluò) được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “rơi ra”, “tuột ra” hay “tháo ra”. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến biểu tượng tâm lý. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp người học tiếng Trung có cái nhìn sâu sắc hơn về ngôn ngữ cũng như khả năng diễn đạt.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 脱落

Cấu Trúc

Từ “脱落” là một động từ, trong đó: nghĩa của脱落

  • 脱 (tuō): có nghĩa là “tháo ra”, “cởi bỏ”.
  • 落 (luò): có nghĩa là “rơi xuống”, “xuống”.

Khi kết hợp lại, “脱落” diễn tả hành động của việc cái gì đó rời khỏi chỗ ban đầu của nó, thường liên quan đến sự mất mát hoặc giảm sút.脱落

Cách Sử Dụng 脱落 Trong Câu

Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 脱落 trong câu:

  • Ví dụ 1: 他的手机掉了,屏幕脱落了。 (Tā de shǒujī diào le, píngmù tuōluò le.) – “Chiếc điện thoại của anh ấy đã rơi, màn hình đã tháo ra.”
  • Ví dụ 2: 树上的果实脱落了。 (Shù shàng de guǒshí tuōluò le.) – “Quả trên cây đã rơi xuống.”
  • Ví dụ 3: 由于天气变冷,很多花瓣开始脱落。 (Yóuyú tiānqì biàn lěng, hěnduō huābàn kāishǐ tuōluò.) – “Do thời tiết trở nên lạnh, nhiều cánh hoa bắt đầu rơi.”

Tính Thẩm Mỹ và Biểu Tượng Của 脱落

Từ 脱落 không chỉ dừng lại ở nghĩa vật lý, mà còn có chiều sâu tâm lý. Nó có thể hiện thực hóa những cảm xúc như sự mất mát, sự không trọn vẹn hay sự thất vọng. Khi dùng từ này trong văn viết hoặc trong thơ ca, những người sáng tạo có thể chuyển tải được những cảm xúc tinh tế qua việc rơi rạc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: 脱落https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo