Tổng quan về từ 脹 (zhàng)
Từ 脹 (zhàng) trong tiếng Trung mang nghĩa là “sưng” hoặc “phình lên”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học hoặc mô tả tình trạng vật lý của các đối tượng, chẳng hạn như bắp chân, bụng hoặc các bộ phận khác của cơ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 脹
Từ 脹 (zhàng) là một động từ, và có thể được sử dụng với các cấu trúc khác nhau trong câu. Dưới đây là một số cách kết hợp thường gặp:
Cấu trúc 1: 脹 + Đối tượng
Ví dụ: 他的肚子脹了 (Tā de dùzi zhàngle) – “Bụng của anh ấy bị sưng.”
Cấu trúc 2: 脹 + 形容词 (Tính từ)
Ví dụ: 这个 ballon 脹得很快 (Zhège qìqiú zhàng de hěn kuài) – “Chiếc bóng này phình lên rất nhanh.”
Cấu trúc 3: 脹 + 被 động từ
Ví dụ: 这个问题被脹大了 (Zhège wèntí bèi zhàngdàle) – “Vấn đề này đã bị phình lên.”
Ví dụ cụ thể với từ 脹 (zhàng)
Ví dụ 1: Sưng bụng
Trong y học, 脹 thường được dùng để chỉ tình trạng sưng hoặc khó tiêu. Ví dụ: “我吃了太多的食物,肚子脹得很厉害。” (Wǒ chīle tài duō de shíwù, dùzi zhàng dé hěn lìhài) – “Tôi đã ăn quá nhiều thức ăn, bụng tôi sưng lên rất khó chịu.”
Ví dụ 2: Khoa học
Trong một số ngữ cảnh khoa học, 脹 cũng có thể mô tả hiện tượng vật lý như khí nở. Ví dụ: “热气使气球脹大。” (Rè qì shǐ qìqiú zhàngdà) – “Hơi nóng làm cho bóng bay phình lên.”
Hướng dẫn học từ 脹 (zhàng)
Để sử dụng từ 脹 hiệu quả hơn, bạn có thể tham khảo các từ đồng nghĩa hoặc liên quan như: 胀 (zhàng), 膨胀 (péngzhàng) – cũng có nghĩa là “phình lên”. Việc hiểu rõ các sắc thái khác nhau của từ sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn