DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

脾氣 (Pí Qì) Là Gì? Cách Dùng Từ 脾氣 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

脾氣 (pí qì) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt phổ biến trong giao tiếp hàng ngày tại Đài Loan. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.

1. 脾氣 (Pí Qì) Nghĩa Là Gì?

Từ 脾氣 (pí qì) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

1.1. Tính Cách, Tính Khí

Ví dụ: 他的脾氣很好 (Tā de píqì hěn hǎo) – Tính cách anh ấy rất tốt

1.2. Sự Nóng Nảy, Cáu Gắt

Ví dụ: 別發脾氣 (Bié fā píqì) – Đừng nóng giận từ vựng tiếng Trung

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 脾氣

2.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Chủ ngữ + 的 + 脾氣 + Tính từ

Ví dụ: 我妹妹的脾氣很壞 (Wǒ mèimei de píqì hěn huài) – Tính cách em gái tôi rất xấu

2.2. Cấu Trúc Động Từ + 脾氣

Ví dụ: 發脾氣 (fā píqì) – Nổi nóng, 控制脾氣 (kòngzhì píqì) – Kiềm chế cơn giận

3. 20 Câu Ví Dụ Với Từ 脾氣

  1. 他的脾氣像天氣一樣變化無常 – Tính khí anh ấy thay đổi như thời tiết
  2. 老闆今天脾氣不好,小心點 – Sếp hôm nay tính khí không tốt, cẩn thận đấy
  3. 我已經學會控制自己的脾氣了 – Tôi đã học được cách kiểm soát tính khí của mình

4. Cách Sử Dụng 脾氣 Trong Giao Tiếp Đài Loan

Người Đài Loan thường dùng 脾氣 trong các tình huống:

  • Miêu tả tính cách: 她脾氣溫和 (Cô ấy tính tình ôn hòa)
  • Khuyên nhủ: 別亂發脾氣 (Đừng tùy tiện nổi nóng)
  • Phàn nàn: 他脾氣真大 (Anh ta thật nóng tính)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  nghĩa là gì0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo