1.腐烂 (fǔlàn) là gì?
Từ 腐烂 (fǔlàn) trong tiếng Trung nghĩa là “thối rữa” hoặc “phân hủy”. Từ này thường được dùng để mô tả tình trạng của vật chất khi nó bị phân hủy do vi khuẩn hoặc tác động của môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, để chỉ sự suy đồi hoặc suy yếu của một tổ chức hay một hệ thống.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ腐烂
Từ 腐烂 bao gồm hai phần:
- 腐 (fǔ): Nghĩa là “thối” hoặc “hư hỏng”.
- 烂 (làn): Nghĩa là “rã” hoặc “phân hủy”.
Trong tiếng Trung, những từ như vậy thường được cấu thành từ hai hoặc nhiều ký tự, với mỗi ký tự mang một ý nghĩa riêng. Khi kết hợp lại, chúng tạo ra một nghĩa tổng thể đặc biệt.
3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ腐烂
Dưới đây là một số câu ví dụ để người đọc dễ hình dung hơn về cách sử dụng từ 腐烂 trong ngữ cảnh:
3.1 Câu ví dụ 1
这个水果已经腐烂了。
(Zhège shuǐguǒ yǐjīng fǔlàn le.)
Dịch: Quả này đã thối rữa rồi.
3.2 Câu ví dụ 2
如果不及时处理,食物会腐烂。
(Rúguǒ bù jíshí chǔlǐ, shípǐn huì fǔlàn.)
Dịch: Nếu không xử lý kịp thời, thực phẩm sẽ thối rữa.
3.3 Câu ví dụ 3
社会的腐烂使人们失去信心。
(Shèhuì de fǔlàn shǐ rénmen shīqù xìnxīn.)
Dịch: Sự suy đồi của xã hội khiến mọi người mất niềm tin.
4. Kết Luận
Từ 腐烂 (fǔlàn) không chỉ mang ý nghĩa thực tiễn mà còn phản ánh nhiều khía cạnh trong đời sống xã hội. Việc hiểu rõ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn