Từ “腔” (qiāng) là một trong những từ vựng tiếng Trung phổ biến và mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh. Để hiểu rõ hơn về từ này, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các câu cụ thể.
1. Định Nghĩa Từ 腔 (qiāng)
Từ “腔” (qiāng) có nghĩa là “khoang”, “hốc” hoặc “tâm trạng”. Trong ngữ cảnh y học, nó có thể chỉ đến các khoang trong cơ thể, chẳng hạn như khoang miệng hay khoang mũi. Ngoài ra, từ này cũng có thể ám chỉ tới âm thanh phát ra từ các bộ phận khác nhau của cơ thể hoặc trong các nhạc cụ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 腔
Từ “腔” là một danh từ trong tiếng Trung. Cấu trúc ngữ pháp của nó thường đi cùng với các từ khác để tạo thành cụm từ. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến có chứa từ “腔”:
- 口腔 (kǒuqiāng): khoang miệng
- 胸腔 (xiōngqiāng): khoang ngực
- 气腔 (qìqiāng): khoang khí
- 腔调 (qiāngdiào): giọng điệu, âm điệu
3. Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng Từ 腔
3.1 Ví dụ 1:
我有一个疼痛在我的口腔。(Wǒ yǒu yīgè téngtòng zài wǒ de kǒuqiāng.)
Dịch nghĩa: Tôi có một cơn đau trong khoang miệng.
3.2 Ví dụ 2:
医生说我的胸腔没有问题。(Yīshēng shuō wǒ de xiōngqiāng méiyǒu wèntí.)
Dịch nghĩa: Bác sĩ nói rằng khoang ngực của tôi không có vấn đề gì.
3.3 Ví dụ 3:
这首歌的腔调很特别。(Zhè shǒu gē de qiāngdiào hěn tèbié.)
Dịch nghĩa: Giọng điệu của bài hát này rất đặc biệt.
4. Kết Luận
Từ “腔” (qiāng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ mang nhiều ý nghĩa mà còn có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Hãy sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày để tăng cường khả năng ngôn ngữ của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn