DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

腦子/腦 (nǎo zi/nǎo) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ 腦子/腦 (nǎo zi/nǎo) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan. Từ này thường được dùng để chỉ “bộ não” cả về mặt sinh học lẫn khả năng tư duy.

1. Ý nghĩa của 腦子/腦 (nǎo zi/nǎo)

1.1 Nghĩa đen

腦子/腦 (nǎo zi/nǎo) có nghĩa là “bộ não” – cơ quan quan trọng nhất trong hệ thần kinh của con người và động vật.

1.2 Nghĩa bóng

Trong ngữ cảnh khác, từ này còn mang nghĩa là “trí thông minh”, “khả năng tư duy” hoặc “óc sáng tạo”.

2. Cách đặt câu với 腦子/腦

2.1 Câu ví dụ cơ bản

• 我的腦子很累。(Wǒ de nǎo zi hěn lèi.) – Đầu óc tôi rất mệt.

• 他腦子轉得很快。(Tā nǎo zi zhuǎn de hěn kuài.) – Anh ấy suy nghĩ rất nhanh.

2.2 Câu ví dụ nâng cao

• 這個問題需要動動腦子。(Zhège wèntí xūyào dòng dòng nǎo zi.) – Vấn đề này cần phải động não.

• 他腦子進水了嗎?(Tā nǎo zi jìn shuǐ le ma?) – Anh ta mất trí rồi sao?

3. Cấu trúc ngữ pháp của 腦子/腦

3.1 Vị trí trong câu

腦子/腦 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

3.2 Các cụm từ thông dụng

• 動腦子 (dòng nǎo zi): động não, suy nghĩ

• 腦子進水 (nǎo zi jìn shuǐ): mất trí, không tỉnh táo

• 腦子短路 (nǎo zi duǎn lù): đầu óc trống rỗng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ngữ pháp tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo