DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

腳步 (Jiǎo Bù) Là Gì? Cách Dùng Từ “Bước Chân” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

腳步 (jiǎo bù) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi mô tả chuyển động. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ này trước khi đi sâu vào cách sử dụng chi tiết.

1. 腳步 (Jiǎo Bù) Nghĩa Là Gì?

Từ 腳步 (jiǎo bù) trong tiếng Trung có nghĩa là “bước chân”, chỉ hành động di chuyển bằng chân hoặc cách thức đi lại của một người.

1.1. Ý Nghĩa Cơ Bản

• Nghĩa đen: Chỉ động tác bước đi, di chuyển bằng chân
• Nghĩa bóng: Có thể chỉ nhịp độ, tiến độ công việc hoặc sự phát triển

1.2. Phân Tích Thành Tố

• 脚 (jiǎo): Chân
• 步 (bù): Bước đi
Kết hợp lại tạo thành nghĩa “bước chân”

2. Cách Đặt Câu Với Từ 腳步

2.1. Câu Đơn Giản

• 他的腳步很輕。(Tā de jiǎobù hěn qīng.) – Bước chân của anh ấy rất nhẹ.
• 我聽到腳步聲。(Wǒ tīng dào jiǎobù shēng.) – Tôi nghe thấy tiếng bước chân.

2.2. Câu Phức Tạp

• 隨著時間的推移,科技的腳步越來越快。(Suízhe shíjiān de tuīyí, kējì de jiǎobù yuè lái yuè kuài.) – Theo thời gian, bước tiến của công nghệ ngày càng nhanh.
• 她放輕腳步走進房間,怕吵醒孩子。(Tā fàng qīng jiǎobù zǒu jìn fángjiān, pà chǎoxǐng háizi.) – Cô ấy bước nhẹ nhàng vào phòng, sợ đánh thức con.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 腳步

3.1. Vị Trí Trong Câu

腳步 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, có thể kết hợp với các từ chỉ mức độ, tính chất.

3.2. Các Cụm Từ Thông Dụng

• 加快腳步 (jiākuài jiǎobù): Tăng tốc, đẩy nhanh tiến độ
• 放慢腳步 (fàngmàn jiǎobù): Chậm lại, giảm tốc độ
• 跟隨腳步 (gēnsuí jiǎobù): Theo bước chân (ai đó)
• 腳步聲 (jiǎobù shēng): Tiếng bước chân

4. Ứng Dụng Thực Tế Của 腳步 Trong Giao Tiếp

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét cách sử dụng 腳步 trong các tình huống hàng ngày và văn viết.

4.1. Trong Đời Sống Hàng Ngày

• 媽媽的腳步聲從樓梯傳來。(Māmā de jiǎobù shēng cóng lóutī chuán lái.) – Tiếng bước chân của mẹ vang lên từ cầu thang.
• 請放輕腳步,有人在睡覺。(Qǐng fàng qīng jiǎobù, yǒurén zài shuìjiào.) – Xin hãy bước nhẹ, có người đang ngủ.

4.2. Trong Văn Viết

• 歷史的腳步從不停歇。(Lìshǐ de jiǎobù cóng bù tíngxiē.) – Bước chân của lịch sử không bao giờ dừng lại.
• 現代社會的發展腳步令人驚嘆。(Xiàndài shèhuì de fǎzhǎn jiǎobù lìng rén jīngtàn.) – Tốc độ phát triển của xã hội hiện đại thật đáng kinh ngạc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  bước chân tiếng trung0936 126 566
🔹Website: 腳步https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo