DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

腳踏實地 (jiǎo tà shí dì) Là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. 腳踏實地 Là Gì?

腳踏實地 (jiǎo tà shí dì) là một thành ngữ tiếng Trung có nghĩa là “đứng vững trên đất”, thể hiện sự kiên định, thực tế trong hành động hoặc suy nghĩ. Thành ngữ này thường được dùng để chỉ những người làm việc dựa trên thực tế và không mơ mộng, sống một cách thực tế và bền bỉ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 腳踏實地

2.1 Phân Tích Thành Phần

Thành ngữ 腳踏實地 được cấu thành từ bốn chữ:

  • 腳 (jiǎo) ví dụ câu tiếng Trung: chân
  • 踏 (tà) ngữ pháp tiếng Trung: dẫm, đạp
  • 實 (shí): thực tế, sự thật
  • 地 (dì): đất, mặt đất

Khi kết hợp lại, 腳踏實地 mang nghĩa là “đứng chân vững chắc trên mặt đất”, ví von cho một thái độ làm việc kiên định và thực tế.

2.2 Cách Sử Dụng Trong Câu

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 腳踏實地 có thể được sử dụng như một trạng từ hoặc một cụm danh từ trong câu để diễn tả một cách hành động hoặc một trạng thái.脚踏实地

3. Ví Dụ Câu Có Từ 腳踏實地

3.1 Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ có sử dụng thành ngữ 腳踏實地:

  • 他做事很腳踏實地,從不浮躁。
    (Tā zuò shì hěn jiǎo tà shí dì, cóng bù fúzào.)
    (Anh ấy làm việc rất thực tế, không bao giờ nóng vội.)
  • 在學習上,我們需要腳踏實地,才能取得好 kết quả。
    (Zài xuéxí shàng, wǒmen xūyào jiǎo tà shí dì, cáinéng qǔdéc hǎo jiéguǒ.)
    (Trong học tập, chúng ta cần thực tế và kiên định để có được kết quả tốt.)
  • 腳踏實地的工作態度是成功的關鍵。
    (Jiǎo tà shí dì de gōngzuò tàidù shì chénggōng de guānjiàn.)
    (Thái độ làm việc kiên định là chìa khóa của thành công.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo