Trong 100 từ đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 腳 (jiǎo) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung. 腳 có nghĩa là “chân”, thường dùng để chỉ bộ phận cơ thể hoặc phần dưới của đồ vật. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ 腳.
Ý nghĩa của từ 腳 (jiǎo)
Từ 腳 (jiǎo) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Nghĩa đen: Chỉ bộ phận chân của con người hoặc động vật
- Nghĩa mở rộng: Phần chân, đế của đồ vật (ví dụ: chân bàn, chân ghế)
- Trong một số thành ngữ: Mang ý nghĩa biểu tượng về sự vững chắc, nền tảng
Cách đặt câu với từ 腳 (jiǎo)
Ví dụ câu cơ bản
- 我的腳很痛。(Wǒ de jiǎo hěn tòng.) – Chân tôi rất đau.
- 請把腳抬起來。(Qǐng bǎ jiǎo tái qǐlái.) – Xin hãy nhấc chân lên.
- 這張桌子的腳不穩。(Zhè zhāng zhuōzi de jiǎo bù wěn.) – Chân cái bàn này không vững.
Ví dụ câu nâng cao
- 他腳踏實地地工作。(Tā jiǎo tà shí dì de gōngzuò.) – Anh ấy làm việc một cách thực tế, vững chắc.
- 我們要站穩腳跟。(Wǒmen yào zhàn wěn jiǎo gēn.) – Chúng ta phải đứng vững chân.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 腳 (jiǎo)
Vai trò trong câu
Từ 腳 thường đóng vai trò là:
- Danh từ: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu
- Bổ ngữ: Mô tả vị trí hoặc đặc điểm của danh từ khác
Các cấu trúc thường gặp
- 腳 + [động từ]: 腳痛 (jiǎo tòng) – đau chân
- [danh từ] + 的腳: 椅子的腳 (yǐzi de jiǎo) – chân ghế
- 動詞 + 腳: 洗腳 (xǐ jiǎo) – rửa chân
Thành ngữ, tục ngữ liên quan đến 腳
- 腳踏實地 (jiǎo tà shí dì): Làm việc thực tế, vững chắc
- 手忙腳亂 (shǒu máng jiǎo luàn): Tay chân luống cuống, chỉ sự bối rối
- 頭重腳輕 (tóu zhòng jiǎo qīng): Đầu nặng chân nhẹ, chỉ sự mất cân bằng
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn