DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

腺 (xiàn) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Khái niệm về 腺 (xiàn)

腺 (xiàn) là một từ trong tiếng Trung, nghĩa là “tuyến”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ những cấu trúc trong cơ thể có chức năng tiết ra các chất hoặc hormone. Cụ thể, tuyến là những tập hợp các tế bào có khả năng sản xuất và đưa ra các chất cần thiết cho cơ thể.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 腺 (xiàn)

腺 (xiàn) được sử dụng như một danh từ trong câu. Trong cấu trúc câu, 腺 có thể đứng một mình hoặc được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ phức tạp hơn. Ví dụ: 腺体 (xiàn tǐ) có nghĩa là “tuyến thể”.

2.1. Cách sử dụng 腺 trong câu

Khi sử dụng 腺 trong câu, bạn có thể áp dụng trong những trường hợp sau:

  • 作为名词使用(Sử dụng như danh từ):腺在人体中有重要作用。
  • 与其他词汇结合(Kết hợp với từ khác):甲状腺(jiǎ zhuàng xiàn)là “tuyến giáp”.

3. Ví dụ minh họa cho từ 腺 tiếng Trung

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể sử dụng 腺 trong câu:

3.1. Ví dụ 1

在医学上,腺分泌(zài yīxué shàng, xiàn fēnmì)是指腺体分泌各种激素和化学物质。 (Trong y học, “tuyến tiết” đề cập đến việc các tuyến tiết ra nhiều hormone và chất hóa học.)

3.2. Ví dụ 2

甲状腺(jiǎ zhuàng xiàn)是影响新陈代谢的重要腺。 (Tuyến giáp là tuyến quan trọng ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất.)

4. Kết luận

Như vậy, 腺 (xiàn) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung mà còn mang ý nghĩa đặc biệt trong lĩnh vực sinh học. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của từ và cách sử dụng thực tế trong câu sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức về ngôn ngữ Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ví dụ minh họa
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo