DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

膚淺 (fū qiǎn) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ Sử Dụng

1. Khái Niệm Về Từ 膚淺 (fū qiǎn)

Từ 膚淺 (fū qiǎn) trong tiếng Trung mang nghĩa là “nông cạn”, “hời hợt”. Nó thường chỉ sự hiểu biết hoặc nhận thức không sâu sắc về một vấn đề nào đó. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các bài phê bình văn học.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 膚淺

2.1. Cấu Trúc

Bên cạnh việc là một tính từ, 膚淺 (fū qiǎn) còn có thể được dùng như một danh từ trong một số trường hợp. Cấu trúc của từ này khá đơn giản:

  • 膚淺 + Danh từ: chỉ một tình huống, quan điểm hoặc kiến thức nào đó.
  • Động từ + 膚淺: diễn tả sự hời hợt trong hành động hoặc tình huống đó.

3. Ví Dụ và Cách Sử Dụng từ 膚淺

3.1. Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng từ 膚淺 trong câu:

  • 他對這個問題的理解很膚淺。 (Tā duì zhège wèntí de lǐjiě hěn fūqiǎn.)
    Dịch: “Sự hiểu biết của anh ấy về vấn đề này rất nông cạn.”
  • 這本書的內容過於膚淺,沒有深度。 (Zhè běn shū de nèiróng guòyú fūqiǎn, méiyǒu shēndù.) fū qiǎn
    Dịch: “Nội dung của cuốn sách này quá hời hợt, không có chiều sâu.”
  • 我們不能對這個問題持膚淺的態度。 (Wǒmen bùnéng duì zhège wèntí chí fūqiǎn de tàidù.)
    Dịch: “Chúng ta không thể có thái độ nông cạn đối với vấn đề này.”

4. Tại Sao Nên Hiểu Về 膚淺?

Hiểu rõ về từ 膚淺 (fū qiǎn) sẽ giúp bạn giao tiếp một cách linh hoạt hơn trong tiếng Trung, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận và tranh luận. Nó cũng giúp bạn nhận diện được những quan điểm hời hợt trong văn hóa và nhận thức mà có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ fū qiǎn

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo