DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

膩 (nì) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ

1. Giới thiệu về từ 膩 (nì)

Từ 膩 (nì) trong tiếng Trung thường được dịch là “ngán” hoặc “chán”. Từ này có thể diễn tả cảm giác không còn hứng thú với một món ăn hay một hoạt động nào đó sau khi đã tiếp xúc quá nhiều lần.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 膩 (nì)

2.1. Nghĩa và phát âm

Từ 膩 (nì) được phát âm là /nì/ và thường đứng ở vị trí giữa hoặc cuối câu. Trong giao tiếp hàng ngày, 膩 được sử dụng khi nói về cảm giác chán nản, ngán ngẩm với một điều gì đó đã lặp lại nhiều lần.

2.2. Các biến thể ngữ pháp

Từ 膩 có thể kết hợp với các từ như “吃” (chī – ăn) để tạo thành “吃膩” (chī nì), mang nghĩa “ăn ngán”.

3. Ví dụ sử dụng từ 膩 (nì) trong câu

3.1. Ví dụ 1

我已经吃厌这个菜了,真膩!(Wǒ yǐjīng chī yàn zhège cài le, zhēn nì!) – Tôi đã ăn món này chán quá rồi, thật là ngán!

3.2. Ví dụ 2

看这部电影看得我膩了,感觉很无聊。(Kàn zhè bù diànyǐng kàn dé wǒ nì le, gǎnjué hěn wúliáo.) – Xem bộ phim này làm tôi cảm thấy chán, cảm giác thật nhàm chán.

3.3. Ví dụ 3

每次吃同样的早餐,我都觉得膩。(Měi cì chī tóngyàng de zǎocān, wǒ dōu juédé nì.) – Mỗi lần ăn cùng một loại điểm tâm, tôi đều cảm thấy ngán.

4. Kết luận

Từ 膩 (nì) không chỉ có ý nghĩa đơn thuần là “ngán” mà còn thể hiện cảm xúc của con người khi tiếp xúc quá nhiều với một điều gì đó. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp tự nhiên hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo