1. Từ Ngữ 膽小 (dǎn xiǎo)
Từ 膽小 (dǎn xiǎo) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhút nhát”, “sợ sệt”. Từ này thường được dùng để miêu tả những người có tính cách thận trọng, không dám mạo hiểm hoặc dễ bị tổn thương. Với sự phân tích cấu trúc từ, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong giao tiếp hàng ngày.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 膽小
2.1. Thành Phần Cấu Tạo
Từ 膽 (dǎn) có nghĩa là “can đảm”, “dũng khí”; còn 小 (xiǎo) có nghĩa là “nhỏ”, “ít”. Khi kết hợp lại, 膽小 chỉ ý nghĩa về sự thiếu can đảm hay yếu đuối.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Có thể sử dụng 膽小 trong nhiều loại câu khác nhau, bao gồm cả câu khẳng định và câu hỏi:
- Câu khẳng định: 他很膽小。(Tā hěn dǎn xiǎo.) – Anh ấy rất nhút nhát.
- Câu hỏi: 你是不是膽小?(Nǐ shì bù shì dǎn xiǎo?) – Bạn có phải là người nhút nhát không?
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 膽小
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giải thích cách sử dụng 膽小 trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày:
3.1. Ví dụ 1
在面對挑戰時,他總是膽小,不敢嘗試新事物。(Zài miàn duì tiǎo zhàn shí, tā zǒng shì dǎn xiǎo, bù gǎn cháng shì xīn shì wù.) – Khi đối mặt với thử thách, anh ấy luôn nhút nhát và không dám thử những điều mới mẻ.
3.2. Ví dụ 2
這個孩子膽小,總是躲在媽媽身邊。(Zhè ge hái zi dǎn xiǎo, zǒng shì duǒ zài māmā shēn biān.) – C đứa trẻ này rất nhút nhát, luôn trốn bên cạnh mẹ.
4. Kết Luận
Hi vọng những thông tin về từ 膽小 (dǎn xiǎo) đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ này trong tiếng Trung. Việc mở rộng vốn từ vựng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong học tập và cuộc sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn