DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

臥病 (wò bìng) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

1. Khái Niệm và Ý Nghĩa Của 臥病 (wò bìng)

臥病 (wò bìng) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “bệnh nằm”. Từ này được sử dụng để chỉ tình trạng bệnh nhân phải nằm một chỗ do không thể hoạt động bình thường. Đây là một khái niệm phổ biến trong văn hóa và y học Trung Quốc, thường được sử dụng để mô tả các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng hoặc kéo dài.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 臥病

Cấu trúc ngữ pháp của từ 臥病 khá đơn giản. Từ này gồm hai phần:

  • 臥 (wò): có nghĩa là nằm.
  • 病 (bìng): có nghĩa là bệnh.

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ chỉ tình trạng bệnh lý liên quan đến việc phải nằm lâu.

3. Cách Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 臥病

Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 臥病 trong câu:

Ví dụ 1:

他因臥病而無法上學。

(Tā yīn wò bìng ér wúfǎ shàngxué.) – Anh ấy không thể đến trường do bị bệnh nằm.

Ví dụ 2:

臥病的患者需要 được chăm sóc đặc biệt.

(Wò bìng de huànzhě xūyào được chăm sóc đặc biệt.) – Bệnh nhân nằm cần được chăm sóc đặc biệt.

Ví dụ 3:

她的家人很担心她会因为臥病而 trở nên yếu ớt.

(Tā de jiārén hěn dānxīn tā huì yīnwèi wò bìng ér zhì chéng yòu ruò.) wò bìng – Gia đình cô ấy rất lo lắng rằng cô sẽ yếu ớt vì bệnh nằm.

4. Tổng Kết

Từ 臥病 (wò bìng) không chỉ đơn thuần có nghĩa là “bệnh nằm” mà còn phản ánh một khía cạnh quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe. Việc hiểu rõ về cấu trúc từ và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo